MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 967,315,408,896 809,817,196,558 822,589,636,313 590,460,088,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,667,533,813 12,752,053,902 9,658,948,366 5,398,795,969
1. Tiền 13,667,533,813 12,752,053,902 4,658,948,366 5,398,795,969
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 877,730,000,000 735,200,000,000 741,000,000,000 464,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 877,730,000,000 735,200,000,000 741,000,000,000 464,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,982,843,062 56,486,188,790 60,761,350,295 93,761,043,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,817,772,905 4,151,776,652 5,381,034,149 5,395,257,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,157,017,636 2,665,073,654 2,699,518,356 291,091,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,008,052,521 49,640,992,083 52,795,965,889 88,222,556,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -143,514,500 -166,760,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 28,346,401 28,346,401 18,897,600
IV. Hàng tồn kho 2,659,120,104 3,163,970,762 4,488,561,693 2,838,343,795
1. Hàng tồn kho 2,659,120,104 3,163,970,762 4,488,561,693 2,838,343,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,275,911,917 2,214,983,104 6,680,775,959 23,961,904,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,275,911,917 2,214,983,104 2,092,772,959 1,576,033,593
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,588,003,000 22,385,871,309
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 568,628,850,600 599,987,720,270 559,399,940,602 542,133,258,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,350,656,948 5,878,656,948 5,878,656,948 12,961,452,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,150,656,948 12,678,656,948 12,678,656,948 19,761,452,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000
II.Tài sản cố định 170,999,275,308 194,816,577,791 164,571,931,915 136,919,986,001
1. Tài sản cố định hữu hình 170,918,704,794 194,562,969,958 164,441,863,140 135,937,335,625
- Nguyên giá 466,291,944,052 522,758,217,302 539,161,552,203 547,660,969,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,373,239,258 -328,195,247,344 -374,719,689,063 -411,723,633,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,570,514 253,607,833 130,068,775 982,650,376
- Nguyên giá 29,530,636,215 29,999,912,390 29,999,912,390 31,014,572,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,450,065,701 -29,746,304,557 -29,869,843,615 -30,031,922,014
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,330,000,837 1,078,967,384 10,636,527,857 28,335,654,839
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,330,000,837 1,078,967,384 10,636,527,857 28,335,654,839
V. Đầu tư tài chính dài hạn 274,443,017,683 308,382,717,683 299,770,928,865 298,223,131,845
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,165,892,683 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,788,818 -459,585,838
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,500,000,000 13,000,000,000 11,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 107,505,899,824 89,830,800,464 78,541,895,017 65,693,032,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,505,899,824 89,830,800,464 78,541,895,017 65,693,032,559
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,535,944,259,496 1,409,804,916,828 1,381,989,576,915 1,132,593,346,791
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,404,866,946 72,932,274,322 61,690,627,512 57,373,053,191
I. Nợ ngắn hạn 209,225,978,946 71,160,386,322 59,122,685,512 54,866,053,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,311,064,470 16,787,627,886 10,791,455,379 10,392,136,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,918,746,619 5,094,422,100 2,778,978,115 597,086,124
4. Phải trả người lao động 8,587,468,918 8,559,773,672 6,244,179,292 2,763,786,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,041,818,157
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 505,904,186 214,622,328 200,186,021 227,504,210
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,489,782,134 35,359,285,837 33,086,055,827 32,328,652,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 413,012,619 5,144,654,499 6,021,830,878 3,515,068,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,178,888,000 1,771,888,000 2,567,942,000 2,507,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,178,888,000 1,771,888,000 2,567,942,000 2,507,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,325,539,392,550 1,336,872,642,506 1,320,298,949,403 1,075,220,293,600
I. Vốn chủ sở hữu 1,325,539,392,550 1,336,872,642,506 1,320,298,949,403 1,075,220,293,600
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,012,468,270 80,345,718,226 63,772,025,123 -181,306,630,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,648,558,408 65,032,364,106 61,038,065,859 -181,463,991,193
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,363,909,862 15,313,354,120 2,733,959,264 157,360,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,535,944,259,496 1,409,804,916,828 1,381,989,576,915 1,132,593,346,791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.