TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
967,315,408,896 |
809,817,196,558 |
822,589,636,313 |
590,460,088,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,667,533,813 |
12,752,053,902 |
9,658,948,366 |
5,398,795,969 |
|
1. Tiền |
13,667,533,813 |
12,752,053,902 |
4,658,948,366 |
5,398,795,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
877,730,000,000 |
735,200,000,000 |
741,000,000,000 |
464,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
877,730,000,000 |
735,200,000,000 |
741,000,000,000 |
464,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,982,843,062 |
56,486,188,790 |
60,761,350,295 |
93,761,043,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,817,772,905 |
4,151,776,652 |
5,381,034,149 |
5,395,257,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,157,017,636 |
2,665,073,654 |
2,699,518,356 |
291,091,626 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,008,052,521 |
49,640,992,083 |
52,795,965,889 |
88,222,556,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-143,514,500 |
-166,760,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
28,346,401 |
28,346,401 |
18,897,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,659,120,104 |
3,163,970,762 |
4,488,561,693 |
2,838,343,795 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,659,120,104 |
3,163,970,762 |
4,488,561,693 |
2,838,343,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,275,911,917 |
2,214,983,104 |
6,680,775,959 |
23,961,904,902 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,275,911,917 |
2,214,983,104 |
2,092,772,959 |
1,576,033,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,588,003,000 |
22,385,871,309 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
568,628,850,600 |
599,987,720,270 |
559,399,940,602 |
542,133,258,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,350,656,948 |
5,878,656,948 |
5,878,656,948 |
12,961,452,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,150,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
19,761,452,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
170,999,275,308 |
194,816,577,791 |
164,571,931,915 |
136,919,986,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,918,704,794 |
194,562,969,958 |
164,441,863,140 |
135,937,335,625 |
|
- Nguyên giá |
466,291,944,052 |
522,758,217,302 |
539,161,552,203 |
547,660,969,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,373,239,258 |
-328,195,247,344 |
-374,719,689,063 |
-411,723,633,594 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,570,514 |
253,607,833 |
130,068,775 |
982,650,376 |
|
- Nguyên giá |
29,530,636,215 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
31,014,572,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,450,065,701 |
-29,746,304,557 |
-29,869,843,615 |
-30,031,922,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,330,000,837 |
1,078,967,384 |
10,636,527,857 |
28,335,654,839 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,330,000,837 |
1,078,967,384 |
10,636,527,857 |
28,335,654,839 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
274,443,017,683 |
308,382,717,683 |
299,770,928,865 |
298,223,131,845 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,165,892,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-111,788,818 |
-459,585,838 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
21,500,000,000 |
13,000,000,000 |
11,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
107,505,899,824 |
89,830,800,464 |
78,541,895,017 |
65,693,032,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,505,899,824 |
89,830,800,464 |
78,541,895,017 |
65,693,032,559 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,535,944,259,496 |
1,409,804,916,828 |
1,381,989,576,915 |
1,132,593,346,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,404,866,946 |
72,932,274,322 |
61,690,627,512 |
57,373,053,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
209,225,978,946 |
71,160,386,322 |
59,122,685,512 |
54,866,053,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,311,064,470 |
16,787,627,886 |
10,791,455,379 |
10,392,136,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,918,746,619 |
5,094,422,100 |
2,778,978,115 |
597,086,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,587,468,918 |
8,559,773,672 |
6,244,179,292 |
2,763,786,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,041,818,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
505,904,186 |
214,622,328 |
200,186,021 |
227,504,210 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,489,782,134 |
35,359,285,837 |
33,086,055,827 |
32,328,652,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
413,012,619 |
5,144,654,499 |
6,021,830,878 |
3,515,068,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,178,888,000 |
1,771,888,000 |
2,567,942,000 |
2,507,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,178,888,000 |
1,771,888,000 |
2,567,942,000 |
2,507,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,325,539,392,550 |
1,336,872,642,506 |
1,320,298,949,403 |
1,075,220,293,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,325,539,392,550 |
1,336,872,642,506 |
1,320,298,949,403 |
1,075,220,293,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,186,840,000,000 |
|
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,012,468,270 |
80,345,718,226 |
63,772,025,123 |
-181,306,630,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,648,558,408 |
65,032,364,106 |
61,038,065,859 |
-181,463,991,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,363,909,862 |
15,313,354,120 |
2,733,959,264 |
157,360,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,535,944,259,496 |
1,409,804,916,828 |
1,381,989,576,915 |
1,132,593,346,791 |
|