1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,471,539,616 |
69,919,845,218 |
93,613,983,442 |
147,589,965,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
150,278,855 |
59,041,474 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,471,539,616 |
69,919,845,218 |
93,463,704,587 |
147,530,924,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,108,949,385 |
41,442,888,245 |
69,229,906,883 |
81,437,059,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,362,590,231 |
28,476,956,973 |
24,233,797,704 |
66,093,865,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,865,087,625 |
3,991,107,521 |
4,465,847,655 |
5,031,083,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,630,178,569 |
11,096,661,632 |
4,255,444,318 |
2,493,173,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,817,746,839 |
1,984,132,779 |
1,103,402,772 |
1,383,174,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,054,858,418 |
5,510,614,232 |
7,810,575,822 |
12,045,658,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,310,953,267 |
4,470,040,070 |
3,238,473,259 |
9,944,049,669 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,231,687,602 |
11,390,748,560 |
13,395,151,960 |
46,642,066,887 |
|
12. Thu nhập khác |
95,183,061 |
105,600,000 |
|
603,597,798 |
|
13. Chi phí khác |
5,269,028,192 |
-347,863,239 |
110,681,584 |
6,929,237,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,173,845,131 |
453,463,239 |
-110,681,584 |
-6,325,639,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,057,842,471 |
11,844,211,799 |
13,284,470,376 |
40,316,427,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,329,693,893 |
5,482,005,742 |
2,429,296,504 |
8,726,404,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,728,148,578 |
6,362,206,057 |
10,855,173,872 |
31,590,022,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,775,170,368 |
6,416,950,985 |
10,943,530,988 |
31,412,138,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-47,021,790 |
-54,744,928 |
-88,357,116 |
177,884,302 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
88 |
150 |
429 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
202 |
|
|
|
|