MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,631,024,498 144,729,367,578 146,624,293,835 124,549,362,043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,631,024,498 144,729,367,578 146,624,293,835 124,549,362,043
4. Giá vốn hàng bán 92,608,934,514 99,806,292,627 78,587,041,675 82,436,103,964
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -977,910,016 44,923,074,951 68,037,252,160 42,113,258,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,162,644,229 1,158,287,704 994,153,751 880,952,967
7. Chi phí tài chính 15,717,360,815 19,486,285,196 5,372,964,982 11,163,840,758
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,703,212,520 6,431,707,363 6,579,664,633 6,561,436,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,491,143,960 10,037,590,920 11,784,878,657 6,221,779,752
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,662,538,939 4,131,068,441 6,776,481,943 4,099,348,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -25,686,309,501 12,426,418,098 45,097,080,329 21,509,242,001
12. Thu nhập khác 314,342,029 310,340,882 89,110,081
13. Chi phí khác 451,671,157 708,974,141 96,402,362 3,600,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -137,329,128 -398,633,259 -7,292,281 -3,600,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,823,638,629 12,027,784,839 45,089,788,048 21,505,642,001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,287,807 655,203,767 8,566,044,553 5,161,685,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -26,034,926,436 11,372,581,072 36,523,743,495 16,343,956,152
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -26,123,397,900 11,551,229,235 36,394,732,027 16,335,396,906
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 88,471,464 -178,648,163 129,011,468 8,559,246
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -357 158 497 223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.