MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,420,591,980 182,093,581,084 127,247,811,997 180,145,166,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,808,818,177 24,884,293,050 29,400,090,890 60,334,618,849
1. Tiền 50,808,818,177 24,884,293,050 29,400,090,890 60,334,618,849
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,829,727,893 57,564,030,958 31,801,093,641 38,308,117,704
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,332,990,811 21,354,601,785 7,539,808,172 3,798,437,768
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,032,305,067 3,093,574,987 2,071,489,856 1,944,472,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,464,432,015 3,115,854,186 2,189,795,613 2,565,207,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,258,589,888 80,752,361,735 52,314,387,029 65,399,095,899
1. Hàng tồn kho 41,258,589,888 80,752,361,735 52,314,387,029 65,399,095,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 523,456,022 3,892,895,341 3,732,240,437 6,103,333,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 929,664,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 452,834,011 3,822,273,330 3,661,618,426 4,989,241,730
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,622,011 70,622,011 70,622,011 184,428,163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 605,138,090,722 530,392,700,838 462,628,432,903 462,719,363,717
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,000,000,000 43,000,000,000 53,000,000,000 43,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 70,000,000,000 43,000,000,000 53,000,000,000 43,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 479,751,102,041 429,830,814,279 353,410,949,795 358,532,083,781
1. Tài sản cố định hữu hình 474,347,089,096 424,434,513,434 348,014,648,950 353,135,782,936
- Nguyên giá 838,797,273,321 771,447,333,920 647,304,394,064 671,660,545,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,450,184,225 -347,012,820,486 -299,289,745,114 -318,524,762,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,404,012,945 5,396,300,845 5,396,300,845 5,396,300,845
- Nguyên giá 5,958,104,520 5,932,322,133 5,883,367,742 5,892,241,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -554,091,575 -536,021,288 -487,066,897 -495,940,271
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,690,146,195 42,096,159,347 42,600,259,231 46,950,942,762
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199,045,108
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,491,101,087 42,096,159,347 42,600,259,231 46,950,942,762
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,696,842,486 12,465,727,212 10,617,223,877 11,236,337,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,696,842,486 12,465,727,212 10,617,223,877 11,236,337,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722,558,682,702 712,486,281,922 589,876,244,900 642,864,530,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,538,539,761 180,319,858,692 108,482,565,281 105,239,017,328
I. Nợ ngắn hạn 54,532,485,629 100,667,510,120 89,354,267,737 105,239,017,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,435,992,380 10,659,063,003 2,206,014,223 1,719,663,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,333,951,709 3,807,754,428 3,600,674,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,306,393,452 8,971,166,401 8,974,722,467 13,636,107,063
4. Phải trả người lao động 13,175,609,862 12,031,557,647 8,571,292,258 32,746,243,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 189,681,655 63,187,016 11,615,849 2,133,855,607
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 889,159,498
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,846,017,065 22,914,401,746 917,765,664 1,016,323,687
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,806,718,581 59,543,837,691 45,322,271,775
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,689,631,717 6,887,464,017 5,321,265,157 5,063,878,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,006,054,132 79,652,348,572 19,128,297,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,006,054,132 79,652,348,572 19,128,297,544
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 584,020,142,941 532,166,423,230 481,393,679,619 537,625,512,734
I. Vốn chủ sở hữu 584,020,142,941 532,166,423,230 481,393,679,619 537,625,512,734
1. Vốn góp của chủ sở hữu 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -331,269,805,969 -398,104,406,349 -374,846,027,052
8. Quỹ đầu tư phát triển -299,071,376,520 43,922,918,427 43,023,891,175 43,186,847,037
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 38,731,219,629
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,724,824,216 82,915,618,965 99,964,860,102 132,597,473,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,949,653,848 61,723,497,611 57,270,918,774 58,491,394,364
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,775,170,368 21,192,121,354 42,693,941,328 74,106,079,392
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,635,475,616 4,597,691,807 4,509,334,691 4,687,218,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722,558,682,702 712,486,281,922 589,876,244,900 642,864,530,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.