TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,420,591,980 |
182,093,581,084 |
127,247,811,997 |
180,145,166,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,808,818,177 |
24,884,293,050 |
29,400,090,890 |
60,334,618,849 |
|
1. Tiền |
50,808,818,177 |
24,884,293,050 |
29,400,090,890 |
60,334,618,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,829,727,893 |
57,564,030,958 |
31,801,093,641 |
38,308,117,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,332,990,811 |
21,354,601,785 |
7,539,808,172 |
3,798,437,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,032,305,067 |
3,093,574,987 |
2,071,489,856 |
1,944,472,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,464,432,015 |
3,115,854,186 |
2,189,795,613 |
2,565,207,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,258,589,888 |
80,752,361,735 |
52,314,387,029 |
65,399,095,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,258,589,888 |
80,752,361,735 |
52,314,387,029 |
65,399,095,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
523,456,022 |
3,892,895,341 |
3,732,240,437 |
6,103,333,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
929,664,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,834,011 |
3,822,273,330 |
3,661,618,426 |
4,989,241,730 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,622,011 |
70,622,011 |
70,622,011 |
184,428,163 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
605,138,090,722 |
530,392,700,838 |
462,628,432,903 |
462,719,363,717 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000,000 |
43,000,000,000 |
53,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
70,000,000,000 |
43,000,000,000 |
53,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
479,751,102,041 |
429,830,814,279 |
353,410,949,795 |
358,532,083,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
474,347,089,096 |
424,434,513,434 |
348,014,648,950 |
353,135,782,936 |
|
- Nguyên giá |
838,797,273,321 |
771,447,333,920 |
647,304,394,064 |
671,660,545,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-364,450,184,225 |
-347,012,820,486 |
-299,289,745,114 |
-318,524,762,176 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,404,012,945 |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
|
- Nguyên giá |
5,958,104,520 |
5,932,322,133 |
5,883,367,742 |
5,892,241,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-554,091,575 |
-536,021,288 |
-487,066,897 |
-495,940,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,690,146,195 |
42,096,159,347 |
42,600,259,231 |
46,950,942,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,045,108 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,491,101,087 |
42,096,159,347 |
42,600,259,231 |
46,950,942,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,696,842,486 |
12,465,727,212 |
10,617,223,877 |
11,236,337,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,696,842,486 |
12,465,727,212 |
10,617,223,877 |
11,236,337,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
722,558,682,702 |
712,486,281,922 |
589,876,244,900 |
642,864,530,062 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,538,539,761 |
180,319,858,692 |
108,482,565,281 |
105,239,017,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,532,485,629 |
100,667,510,120 |
89,354,267,737 |
105,239,017,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,435,992,380 |
10,659,063,003 |
2,206,014,223 |
1,719,663,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,333,951,709 |
3,807,754,428 |
3,600,674,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,306,393,452 |
8,971,166,401 |
8,974,722,467 |
13,636,107,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,175,609,862 |
12,031,557,647 |
8,571,292,258 |
32,746,243,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
189,681,655 |
63,187,016 |
11,615,849 |
2,133,855,607 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
889,159,498 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,846,017,065 |
22,914,401,746 |
917,765,664 |
1,016,323,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
37,806,718,581 |
59,543,837,691 |
45,322,271,775 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,689,631,717 |
6,887,464,017 |
5,321,265,157 |
5,063,878,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,006,054,132 |
79,652,348,572 |
19,128,297,544 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,006,054,132 |
79,652,348,572 |
19,128,297,544 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
584,020,142,941 |
532,166,423,230 |
481,393,679,619 |
537,625,512,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
584,020,142,941 |
532,166,423,230 |
481,393,679,619 |
537,625,512,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-331,269,805,969 |
-398,104,406,349 |
-374,846,027,052 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
-299,071,376,520 |
43,922,918,427 |
43,023,891,175 |
43,186,847,037 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
38,731,219,629 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,724,824,216 |
82,915,618,965 |
99,964,860,102 |
132,597,473,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,949,653,848 |
61,723,497,611 |
57,270,918,774 |
58,491,394,364 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,775,170,368 |
21,192,121,354 |
42,693,941,328 |
74,106,079,392 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,635,475,616 |
4,597,691,807 |
4,509,334,691 |
4,687,218,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
722,558,682,702 |
712,486,281,922 |
589,876,244,900 |
642,864,530,062 |
|