MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,233,440,412 5,427,904,040 17,142,460,363 4,809,017,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,233,440,412 5,427,904,040 17,142,460,363 4,809,017,137
4. Giá vốn hàng bán 5,599,550,482 597,673,164 14,403,093,536 47,715,048
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 633,889,930 4,830,230,876 2,739,366,827 4,761,302,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,581,990 517,386,267 8,832,488,306 295,944,811
7. Chi phí tài chính 3,748,886,565 5,377,075,746 9,960,562,189 5,588,363,743
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,561,530,594 5,065,547,398 9,733,740,707 4,968,676,155
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,260,093,671 11,180,130,827 23,747,603,666 13,238,341,259
9. Chi phí bán hàng 802,864,077 15,425,001 1,562,172,540 7,749,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,553,207,210 3,448,428,722 10,090,383,030 6,342,270,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,826,607,739 7,686,818,501 13,706,341,040 6,357,203,911
12. Thu nhập khác 218,576,972 175,882,319 27,533,797 8,631,914
13. Chi phí khác 121,144,082 66,962,467 1,636,501,710 6,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 97,432,890 108,919,852 -1,608,967,913 2,631,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,924,040,629 7,795,738,353 12,097,373,127 6,359,835,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -6,419,630,402 728,604,128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,969,737
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,375,640,768 7,795,738,353 11,368,768,999 6,359,835,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,380,687,008 7,796,672,787 11,386,866,958 6,362,483,738
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,046,240 -934,434 -18,097,959 -2,647,913
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 284 109 160 90
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 284 109 160 90
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.