1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,233,440,412 |
5,427,904,040 |
17,142,460,363 |
4,809,017,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,233,440,412 |
5,427,904,040 |
17,142,460,363 |
4,809,017,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,599,550,482 |
597,673,164 |
14,403,093,536 |
47,715,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
633,889,930 |
4,830,230,876 |
2,739,366,827 |
4,761,302,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,581,990 |
517,386,267 |
8,832,488,306 |
295,944,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,748,886,565 |
5,377,075,746 |
9,960,562,189 |
5,588,363,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,561,530,594 |
5,065,547,398 |
9,733,740,707 |
4,968,676,155 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,260,093,671 |
11,180,130,827 |
23,747,603,666 |
13,238,341,259 |
|
9. Chi phí bán hàng |
802,864,077 |
15,425,001 |
1,562,172,540 |
7,749,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,553,207,210 |
3,448,428,722 |
10,090,383,030 |
6,342,270,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,826,607,739 |
7,686,818,501 |
13,706,341,040 |
6,357,203,911 |
|
12. Thu nhập khác |
218,576,972 |
175,882,319 |
27,533,797 |
8,631,914 |
|
13. Chi phí khác |
121,144,082 |
66,962,467 |
1,636,501,710 |
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
97,432,890 |
108,919,852 |
-1,608,967,913 |
2,631,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,924,040,629 |
7,795,738,353 |
12,097,373,127 |
6,359,835,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-6,419,630,402 |
|
728,604,128 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,969,737 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,375,640,768 |
7,795,738,353 |
11,368,768,999 |
6,359,835,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,380,687,008 |
7,796,672,787 |
11,386,866,958 |
6,362,483,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,046,240 |
-934,434 |
-18,097,959 |
-2,647,913 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
284 |
109 |
160 |
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
284 |
109 |
160 |
90 |
|