MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,561,073,483,115 1,588,835,231,693 1,624,642,147,922 1,705,673,824,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,575,047,575 17,215,523,955 40,355,517,129 22,206,312,598
1. Tiền 25,575,047,575 17,215,523,955 40,355,517,129 22,206,312,598
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 477,409,247 423,749,997 437,499,997 477,409,247
1. Chứng khoán kinh doanh 477,409,247 477,409,247 477,409,247 477,409,247
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -53,659,250 -39,909,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 708,198,793,472 734,569,444,850 747,492,742,694 824,740,636,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,107,927,744 132,911,249,305 33,678,862,889 32,086,526,418
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,112,053,664 83,168,042,239 35,799,747,653 92,876,616,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 496,978,812,064 518,490,153,306 678,014,132,152 699,777,493,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 813,417,319,873 819,101,799,607 826,821,316,582 847,445,558,534
1. Hàng tồn kho 813,417,319,873 819,101,799,607 826,821,316,582 847,445,558,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,404,912,948 17,524,713,284 9,535,071,520 10,803,907,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,557,439,721 1,528,053,052 2,265,577,843 3,131,534,655
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,246,435,990 10,696,060,982 2,800,976,647 3,203,856,220
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,601,037,237 5,300,599,250 4,468,517,030 4,468,517,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 786,670,130,250 796,857,712,361 861,291,573,094 820,438,954,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,138,702,799 982,817,113 933,013,002 906,177,786
1. Tài sản cố định hữu hình 130,887,090 70,431,789 150,858,062 239,253,230
- Nguyên giá 1,268,038,317 1,268,038,317 1,377,236,317 1,492,736,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,137,151,227 -1,197,606,528 -1,226,378,255 -1,253,483,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,007,815,709 912,385,324 782,154,940 666,924,556
- Nguyên giá 2,207,506,190 2,217,956,190 2,217,956,190 2,232,956,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,199,690,481 -1,305,570,866 -1,435,801,250 -1,566,031,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,513,522,758 101,513,522,758 97,931,420,193 97,931,420,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,582,102,565 3,582,102,565
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,931,420,193 97,931,420,193 97,931,420,193 97,931,420,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn 599,870,343,229 611,050,474,056 634,798,077,722 651,734,657,063
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 599,870,343,229 611,050,474,056 634,798,077,722 651,734,657,063
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,278,237,464 81,441,574,434 125,759,738,177 67,997,375,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,787,428,380 80,974,436,191 125,292,599,934 67,530,237,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 490,809,084 467,138,243 467,138,243 467,138,243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,347,743,613,365 2,385,692,944,054 2,485,933,721,016 2,526,112,778,869
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,518,446,631,179 1,548,775,053,606 1,637,647,061,569 1,668,297,551,150
I. Nợ ngắn hạn 1,516,371,688,630 1,546,700,111,057 1,635,296,252,763 1,551,025,442,323
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,464,706,326 53,750,272,767 60,124,947,790 79,249,143,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 416,493,538,991 425,863,449,135 408,432,716,968 420,504,695,639
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,155,636,392 17,488,515,701 28,938,124,491 18,996,047,463
4. Phải trả người lao động 582,781,271 609,267,756 2,095,388,644 684,214,102
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 410,039,447 643,490,841 4,380,674,089 3,732,049,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 839,791,061,552 842,211,630,735 709,429,648,796 711,353,047,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 175,555,590,525 194,292,649,996 410,279,917,859 305,827,551,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,918,334,126 11,840,834,126 11,614,834,126 10,678,693,204
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,074,942,549 2,074,942,549 2,350,808,806 117,272,108,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,800,000 118,800,000 118,800,000 118,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,933,533,021
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,956,142,549 1,956,142,549 2,232,008,806 2,219,775,806
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 829,296,982,186 836,917,890,448 848,286,659,447 857,815,227,719
I. Vốn chủ sở hữu 829,296,982,186 836,917,890,448 848,286,659,447 857,815,227,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,350,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,468,110,942 14,468,110,942 14,468,110,942 14,468,110,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,465,914,903 213,198,077,297 224,584,944,254 234,116,369,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,672,778,006 36,404,940,400 47,791,807,357 6,362,483,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 176,793,136,897 176,793,136,897 176,793,136,897 227,753,886,006
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,713,626,341 5,712,372,209 5,694,274,251 5,691,417,033
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,347,743,613,365 2,385,692,944,054 2,485,933,721,016 2,526,112,778,869
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.