TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,561,073,483,115 |
1,588,835,231,693 |
1,624,642,147,922 |
1,705,673,824,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,575,047,575 |
17,215,523,955 |
40,355,517,129 |
22,206,312,598 |
|
1. Tiền |
25,575,047,575 |
17,215,523,955 |
40,355,517,129 |
22,206,312,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
477,409,247 |
423,749,997 |
437,499,997 |
477,409,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
477,409,247 |
477,409,247 |
477,409,247 |
477,409,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-53,659,250 |
-39,909,250 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
708,198,793,472 |
734,569,444,850 |
747,492,742,694 |
824,740,636,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,107,927,744 |
132,911,249,305 |
33,678,862,889 |
32,086,526,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,112,053,664 |
83,168,042,239 |
35,799,747,653 |
92,876,616,044 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
496,978,812,064 |
518,490,153,306 |
678,014,132,152 |
699,777,493,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
813,417,319,873 |
819,101,799,607 |
826,821,316,582 |
847,445,558,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
813,417,319,873 |
819,101,799,607 |
826,821,316,582 |
847,445,558,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,404,912,948 |
17,524,713,284 |
9,535,071,520 |
10,803,907,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,557,439,721 |
1,528,053,052 |
2,265,577,843 |
3,131,534,655 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,246,435,990 |
10,696,060,982 |
2,800,976,647 |
3,203,856,220 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,601,037,237 |
5,300,599,250 |
4,468,517,030 |
4,468,517,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
786,670,130,250 |
796,857,712,361 |
861,291,573,094 |
820,438,954,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,138,702,799 |
982,817,113 |
933,013,002 |
906,177,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,887,090 |
70,431,789 |
150,858,062 |
239,253,230 |
|
- Nguyên giá |
1,268,038,317 |
1,268,038,317 |
1,377,236,317 |
1,492,736,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,137,151,227 |
-1,197,606,528 |
-1,226,378,255 |
-1,253,483,087 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,007,815,709 |
912,385,324 |
782,154,940 |
666,924,556 |
|
- Nguyên giá |
2,207,506,190 |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
2,232,956,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,199,690,481 |
-1,305,570,866 |
-1,435,801,250 |
-1,566,031,634 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,513,522,758 |
101,513,522,758 |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,582,102,565 |
3,582,102,565 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
599,870,343,229 |
611,050,474,056 |
634,798,077,722 |
651,734,657,063 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
599,870,343,229 |
611,050,474,056 |
634,798,077,722 |
651,734,657,063 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,278,237,464 |
81,441,574,434 |
125,759,738,177 |
67,997,375,427 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,787,428,380 |
80,974,436,191 |
125,292,599,934 |
67,530,237,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
490,809,084 |
467,138,243 |
467,138,243 |
467,138,243 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,347,743,613,365 |
2,385,692,944,054 |
2,485,933,721,016 |
2,526,112,778,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,518,446,631,179 |
1,548,775,053,606 |
1,637,647,061,569 |
1,668,297,551,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,516,371,688,630 |
1,546,700,111,057 |
1,635,296,252,763 |
1,551,025,442,323 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,464,706,326 |
53,750,272,767 |
60,124,947,790 |
79,249,143,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
416,493,538,991 |
425,863,449,135 |
408,432,716,968 |
420,504,695,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,155,636,392 |
17,488,515,701 |
28,938,124,491 |
18,996,047,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
582,781,271 |
609,267,756 |
2,095,388,644 |
684,214,102 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
410,039,447 |
643,490,841 |
4,380,674,089 |
3,732,049,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
839,791,061,552 |
842,211,630,735 |
709,429,648,796 |
711,353,047,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
175,555,590,525 |
194,292,649,996 |
410,279,917,859 |
305,827,551,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,918,334,126 |
11,840,834,126 |
11,614,834,126 |
10,678,693,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,074,942,549 |
2,074,942,549 |
2,350,808,806 |
117,272,108,827 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
114,933,533,021 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,956,142,549 |
1,956,142,549 |
2,232,008,806 |
2,219,775,806 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
829,296,982,186 |
836,917,890,448 |
848,286,659,447 |
857,815,227,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
829,296,982,186 |
836,917,890,448 |
848,286,659,447 |
857,815,227,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,350,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,468,110,942 |
14,468,110,942 |
14,468,110,942 |
14,468,110,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,465,914,903 |
213,198,077,297 |
224,584,944,254 |
234,116,369,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,672,778,006 |
36,404,940,400 |
47,791,807,357 |
6,362,483,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,793,136,897 |
176,793,136,897 |
176,793,136,897 |
227,753,886,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,713,626,341 |
5,712,372,209 |
5,694,274,251 |
5,691,417,033 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,347,743,613,365 |
2,385,692,944,054 |
2,485,933,721,016 |
2,526,112,778,869 |
|