TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
350,520,915,514 |
317,874,171,782 |
353,907,752,369 |
253,398,075,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,760,818,147 |
90,859,138,261 |
122,137,490,859 |
72,337,112,698 |
|
1. Tiền |
77,825,987,466 |
90,809,138,261 |
112,950,801,286 |
63,521,448,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,934,830,681 |
50,000,000 |
9,186,689,573 |
8,815,664,160 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,046,000,000 |
30,046,000,000 |
29,046,000,000 |
21,110,852,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,046,000,000 |
30,046,000,000 |
29,046,000,000 |
21,110,852,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,924,652,439 |
59,764,181,402 |
38,175,031,611 |
51,869,020,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,865,800,783 |
46,110,431,113 |
37,779,473,827 |
49,487,188,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,486,313,214 |
21,917,469,139 |
11,983,513,629 |
14,707,877,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,647,947,868 |
6,811,690,576 |
3,483,021,581 |
8,344,824,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,075,409,426 |
-15,075,409,426 |
-15,070,977,426 |
-20,670,870,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,184,100,728 |
131,212,693,449 |
156,052,110,278 |
102,575,461,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,480,216,880 |
138,661,852,383 |
156,992,856,377 |
103,384,222,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,296,116,152 |
-7,449,158,934 |
-940,746,099 |
-808,760,875 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,605,344,200 |
5,992,158,670 |
8,497,119,621 |
5,505,628,294 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
249,845,062 |
279,662,232 |
1,262,737,032 |
910,663,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,156,447,083 |
4,016,055,013 |
5,302,636,280 |
3,738,942,059 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,052,055 |
311,438,662 |
201,725,291 |
244,280,476 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,385,002,763 |
1,730,021,018 |
611,741,905 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,168,452,160,017 |
2,079,018,361,889 |
2,141,551,864,839 |
2,142,587,443,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,961,950,286 |
6,427,725,578 |
6,073,691,191 |
6,144,092,527 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,016,401,270 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,651,056,644 |
8,749,685,549 |
8,491,779,273 |
8,419,769,004 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,763,395 |
101,128,111 |
|
107,179,323 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,804,271,023 |
-2,423,088,082 |
-2,418,088,082 |
-2,382,855,800 |
|
II.Tài sản cố định |
1,404,256,922,280 |
1,302,809,911,306 |
1,297,503,026,117 |
1,298,740,226,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,360,530,126,958 |
1,274,581,674,385 |
1,271,120,445,021 |
1,272,375,308,387 |
|
- Nguyên giá |
2,455,733,462,007 |
2,304,061,046,884 |
2,336,119,569,789 |
2,359,912,001,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,095,203,335,049 |
-1,029,479,372,499 |
-1,064,999,124,768 |
-1,087,536,693,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,726,795,322 |
28,228,236,921 |
26,382,581,096 |
26,364,917,644 |
|
- Nguyên giá |
46,674,239,661 |
31,144,390,321 |
29,325,271,321 |
29,317,489,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,947,444,339 |
-2,916,153,400 |
-2,942,690,225 |
-2,952,571,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
691,591,815,150 |
714,398,048,390 |
783,535,182,027 |
782,920,070,416 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,601,839,184 |
5,091,437,266 |
5,126,146,115 |
5,684,549,408 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
685,989,975,966 |
709,306,611,124 |
778,409,035,912 |
777,235,521,008 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,730,471,131 |
29,761,121,656 |
29,786,064,550 |
29,786,147,005 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,216,094,082 |
7,246,744,607 |
7,271,687,501 |
7,271,769,956 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,911,001,170 |
25,621,554,959 |
24,653,900,954 |
24,996,907,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,911,001,170 |
25,621,554,959 |
24,551,685,119 |
24,996,907,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
102,215,835 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,518,973,075,531 |
2,396,892,533,671 |
2,495,459,617,208 |
2,395,985,519,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
830,347,223,882 |
761,268,498,565 |
790,414,611,894 |
683,590,148,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
579,234,576,396 |
560,857,247,696 |
608,032,816,769 |
510,775,454,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,030,658,368 |
20,802,638,147 |
38,232,828,506 |
30,835,581,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,216,680,706 |
28,849,972,234 |
18,717,479,900 |
18,723,320,325 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,315,969,197 |
71,670,387,834 |
96,156,530,665 |
94,515,954,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,742,005,593 |
48,107,210,815 |
82,180,021,531 |
28,968,489,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,136,376,006 |
2,493,307,263 |
8,620,387,060 |
5,985,322,582 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,263,867,407 |
26,425,306,463 |
14,310,940,958 |
14,379,493,761 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,041,855,533 |
79,667,153,930 |
86,539,688,253 |
93,396,334,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,321,729,238 |
240,494,626,485 |
213,054,086,909 |
186,179,353,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9,500,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,165,434,348 |
42,346,644,525 |
40,720,852,987 |
37,791,603,330 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
251,112,647,486 |
200,411,250,869 |
182,381,795,125 |
172,814,693,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
378,212,129 |
633,663,594 |
372,883,226 |
623,009,787 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,864,328,422 |
85,633,878,422 |
86,190,820,460 |
87,780,238,422 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
173,612,114,461 |
112,885,716,379 |
94,560,098,965 |
83,153,453,165 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,688,625,851,649 |
1,635,624,035,106 |
1,705,045,005,314 |
1,712,395,370,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,688,625,851,649 |
1,635,624,035,106 |
1,705,045,005,314 |
1,712,395,370,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-313,164,491,051 |
-350,481,531,897 |
-329,859,397,731 |
-267,482,273,243 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,039,423,306 |
56,440,685,894 |
57,326,297,277 |
56,772,424,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,330,479,868 |
161,715,493,250 |
191,677,658,855 |
173,077,334,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,782,715,834 |
163,644,576,146 |
163,644,576,146 |
173,530,033,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,452,235,966 |
-1,929,082,896 |
28,033,082,710 |
-452,699,642 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
234,420,439,526 |
209,949,387,859 |
227,900,446,913 |
192,027,885,526 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,518,973,075,531 |
2,396,892,533,671 |
2,495,459,617,208 |
2,395,985,519,275 |
|