MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 350,520,915,514 317,874,171,782 353,907,752,369 253,398,075,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,760,818,147 90,859,138,261 122,137,490,859 72,337,112,698
1. Tiền 77,825,987,466 90,809,138,261 112,950,801,286 63,521,448,538
2. Các khoản tương đương tiền 2,934,830,681 50,000,000 9,186,689,573 8,815,664,160
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,046,000,000 30,046,000,000 29,046,000,000 21,110,852,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,046,000,000 30,046,000,000 29,046,000,000 21,110,852,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,924,652,439 59,764,181,402 38,175,031,611 51,869,020,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,865,800,783 46,110,431,113 37,779,473,827 49,487,188,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,486,313,214 21,917,469,139 11,983,513,629 14,707,877,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,647,947,868 6,811,690,576 3,483,021,581 8,344,824,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,075,409,426 -15,075,409,426 -15,070,977,426 -20,670,870,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,184,100,728 131,212,693,449 156,052,110,278 102,575,461,884
1. Hàng tồn kho 168,480,216,880 138,661,852,383 156,992,856,377 103,384,222,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,296,116,152 -7,449,158,934 -940,746,099 -808,760,875
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,605,344,200 5,992,158,670 8,497,119,621 5,505,628,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,845,062 279,662,232 1,262,737,032 910,663,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,156,447,083 4,016,055,013 5,302,636,280 3,738,942,059
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 199,052,055 311,438,662 201,725,291 244,280,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,385,002,763 1,730,021,018 611,741,905
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,168,452,160,017 2,079,018,361,889 2,141,551,864,839 2,142,587,443,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,961,950,286 6,427,725,578 6,073,691,191 6,144,092,527
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,016,401,270
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,651,056,644 8,749,685,549 8,491,779,273 8,419,769,004
6. Phải thu dài hạn khác 98,763,395 101,128,111 107,179,323
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,804,271,023 -2,423,088,082 -2,418,088,082 -2,382,855,800
II.Tài sản cố định 1,404,256,922,280 1,302,809,911,306 1,297,503,026,117 1,298,740,226,031
1. Tài sản cố định hữu hình 1,360,530,126,958 1,274,581,674,385 1,271,120,445,021 1,272,375,308,387
- Nguyên giá 2,455,733,462,007 2,304,061,046,884 2,336,119,569,789 2,359,912,001,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,095,203,335,049 -1,029,479,372,499 -1,064,999,124,768 -1,087,536,693,333
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,726,795,322 28,228,236,921 26,382,581,096 26,364,917,644
- Nguyên giá 46,674,239,661 31,144,390,321 29,325,271,321 29,317,489,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,947,444,339 -2,916,153,400 -2,942,690,225 -2,952,571,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 691,591,815,150 714,398,048,390 783,535,182,027 782,920,070,416
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,601,839,184 5,091,437,266 5,126,146,115 5,684,549,408
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 685,989,975,966 709,306,611,124 778,409,035,912 777,235,521,008
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,730,471,131 29,761,121,656 29,786,064,550 29,786,147,005
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,216,094,082 7,246,744,607 7,271,687,501 7,271,769,956
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,514,377,049 22,514,377,049 22,514,377,049 22,514,377,049
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,911,001,170 25,621,554,959 24,653,900,954 24,996,907,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,911,001,170 25,621,554,959 24,551,685,119 24,996,907,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 102,215,835
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,518,973,075,531 2,396,892,533,671 2,495,459,617,208 2,395,985,519,275
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 830,347,223,882 761,268,498,565 790,414,611,894 683,590,148,293
I. Nợ ngắn hạn 579,234,576,396 560,857,247,696 608,032,816,769 510,775,454,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,030,658,368 20,802,638,147 38,232,828,506 30,835,581,841
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,216,680,706 28,849,972,234 18,717,479,900 18,723,320,325
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,315,969,197 71,670,387,834 96,156,530,665 94,515,954,191
4. Phải trả người lao động 50,742,005,593 48,107,210,815 82,180,021,531 28,968,489,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,136,376,006 2,493,307,263 8,620,387,060 5,985,322,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,263,867,407 26,425,306,463 14,310,940,958 14,379,493,761
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,041,855,533 79,667,153,930 86,539,688,253 93,396,334,751
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,321,729,238 240,494,626,485 213,054,086,909 186,179,353,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,165,434,348 42,346,644,525 40,720,852,987 37,791,603,330
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 251,112,647,486 200,411,250,869 182,381,795,125 172,814,693,848
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 378,212,129 633,663,594 372,883,226 623,009,787
7. Phải trả dài hạn khác 75,864,328,422 85,633,878,422 86,190,820,460 87,780,238,422
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 173,612,114,461 112,885,716,379 94,560,098,965 83,153,453,165
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,257,992,474 1,257,992,474 1,257,992,474 1,257,992,474
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,688,625,851,649 1,635,624,035,106 1,705,045,005,314 1,712,395,370,982
I. Vốn chủ sở hữu 1,688,625,851,649 1,635,624,035,106 1,705,045,005,314 1,712,395,370,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -313,164,491,051 -350,481,531,897 -329,859,397,731 -267,482,273,243
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,039,423,306 56,440,685,894 57,326,297,277 56,772,424,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,330,479,868 161,715,493,250 191,677,658,855 173,077,334,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,782,715,834 163,644,576,146 163,644,576,146 173,530,033,821
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,452,235,966 -1,929,082,896 28,033,082,710 -452,699,642
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 234,420,439,526 209,949,387,859 227,900,446,913 192,027,885,526
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,518,973,075,531 2,396,892,533,671 2,495,459,617,208 2,395,985,519,275
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.