1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
285,677,759,159 |
315,031,621,778 |
293,550,324,135 |
301,914,822,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
299,973 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
285,677,759,159 |
315,031,621,778 |
293,550,324,135 |
301,914,522,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,311,535,967 |
202,879,699,913 |
175,631,439,644 |
199,278,590,764 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,366,223,192 |
112,151,921,865 |
117,918,884,491 |
102,635,931,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,185,362,886 |
49,677,277,675 |
2,587,365,310 |
11,089,983,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,137,109,151 |
10,628,876,141 |
7,120,212,842 |
7,899,074,788 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,138,333,906 |
7,366,313,319 |
6,311,347,209 |
7,538,190,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,972,765,927 |
5,003,517,774 |
743,774,817 |
949,922,591 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,375,370,721 |
19,543,173,466 |
13,619,728,899 |
18,107,008,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,842,919,034 |
16,984,806,932 |
15,621,755,855 |
20,930,909,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,223,421,245 |
119,675,860,775 |
84,888,327,022 |
67,738,845,439 |
|
12. Thu nhập khác |
1,186,554,547 |
2,261,332,547 |
2,705,927,160 |
1,814,074,856 |
|
13. Chi phí khác |
741,442,448 |
800,789,995 |
1,002,091,305 |
1,639,765,908 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
445,112,099 |
1,460,542,552 |
1,703,835,855 |
174,308,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,668,533,344 |
121,136,403,327 |
86,592,162,877 |
67,913,154,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,305,616,272 |
6,727,049,047 |
5,199,750,115 |
4,025,458,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,362,917,072 |
114,409,354,280 |
81,392,412,762 |
63,887,695,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,360,434,938 |
111,168,130,205 |
78,590,485,844 |
61,103,968,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,002,482,134 |
3,241,224,075 |
2,801,926,918 |
2,783,726,597 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
505 |
1,339 |
1,941 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
505 |
1,339 |
1,941 |
|
|