MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 285,677,759,159 315,031,621,778 293,550,324,135 301,914,822,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 299,973
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 285,677,759,159 315,031,621,778 293,550,324,135 301,914,522,543
4. Giá vốn hàng bán 173,311,535,967 202,879,699,913 175,631,439,644 199,278,590,764
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,366,223,192 112,151,921,865 117,918,884,491 102,635,931,779
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,185,362,886 49,677,277,675 2,587,365,310 11,089,983,215
7. Chi phí tài chính 8,137,109,151 10,628,876,141 7,120,212,842 7,899,074,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,138,333,906 7,366,313,319 6,311,347,209 7,538,190,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,972,765,927 5,003,517,774 743,774,817 949,922,591
9. Chi phí bán hàng 14,375,370,721 19,543,173,466 13,619,728,899 18,107,008,125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,842,919,034 16,984,806,932 15,621,755,855 20,930,909,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 73,223,421,245 119,675,860,775 84,888,327,022 67,738,845,439
12. Thu nhập khác 1,186,554,547 2,261,332,547 2,705,927,160 1,814,074,856
13. Chi phí khác 741,442,448 800,789,995 1,002,091,305 1,639,765,908
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 445,112,099 1,460,542,552 1,703,835,855 174,308,948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,668,533,344 121,136,403,327 86,592,162,877 67,913,154,387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,305,616,272 6,727,049,047 5,199,750,115 4,025,458,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,362,917,072 114,409,354,280 81,392,412,762 63,887,695,463
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,360,434,938 111,168,130,205 78,590,485,844 61,103,968,866
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,002,482,134 3,241,224,075 2,801,926,918 2,783,726,597
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 505 1,339 1,941
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 505 1,339 1,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.