MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 955,026,755,682 1,011,601,793,230 1,072,311,869,099 1,115,651,528,121
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 56,305,287 231,475,448 23,320,281 12,002,701
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 954,970,450,395 1,011,370,317,782 1,072,288,548,818 1,115,639,525,420
4. Giá vốn hàng bán 593,918,244,754 642,047,102,780 668,747,912,722 667,886,576,723
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 361,052,205,641 369,323,215,002 403,540,636,096 447,752,948,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,160,098,910 5,527,646,594 7,562,727,370 6,680,110,287
7. Chi phí tài chính 152,984,488,172 79,300,193,381 98,399,148,460 155,965,690,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,166,116,725 60,032,562,236 78,231,093,175 68,431,454,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,364,126,108 3,306,052,930 1,130,932,905 -3,696,319,785
9. Chi phí bán hàng 104,615,692,029 91,665,666,429 69,530,690,532 65,033,574,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,081,684,369 61,000,855,038 64,210,346,496 61,960,842,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,894,566,089 146,190,199,678 180,094,110,883 167,776,631,439
12. Thu nhập khác 4,939,785,230 7,020,926,789 5,343,654,558 6,099,151,174
13. Chi phí khác 5,171,016,276 2,676,564,636 1,726,889,211 1,485,383,839
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -231,231,046 4,344,362,153 3,616,765,347 4,613,767,335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,663,335,043 150,534,561,831 183,710,876,230 172,390,398,774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,458,910,219 23,255,683,592 19,446,624,174 10,467,983,469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 202,755,594 190,847,949 79,496,250 99,370,313
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,001,669,230 127,088,030,290 164,184,755,806 161,823,044,992
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,580,767,022 116,039,582,288 153,165,685,895 149,286,960,504
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,420,902,208 11,048,448,002 11,019,069,911 12,536,084,488
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 309 1,039 1,371 1,336
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,371 1,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.