1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
955,026,755,682 |
1,011,601,793,230 |
1,072,311,869,099 |
1,115,651,528,121 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,305,287 |
231,475,448 |
23,320,281 |
12,002,701 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
954,970,450,395 |
1,011,370,317,782 |
1,072,288,548,818 |
1,115,639,525,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
593,918,244,754 |
642,047,102,780 |
668,747,912,722 |
667,886,576,723 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
361,052,205,641 |
369,323,215,002 |
403,540,636,096 |
447,752,948,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,160,098,910 |
5,527,646,594 |
7,562,727,370 |
6,680,110,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
152,984,488,172 |
79,300,193,381 |
98,399,148,460 |
155,965,690,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,166,116,725 |
60,032,562,236 |
78,231,093,175 |
68,431,454,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,364,126,108 |
3,306,052,930 |
1,130,932,905 |
-3,696,319,785 |
|
9. Chi phí bán hàng |
104,615,692,029 |
91,665,666,429 |
69,530,690,532 |
65,033,574,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,081,684,369 |
61,000,855,038 |
64,210,346,496 |
61,960,842,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,894,566,089 |
146,190,199,678 |
180,094,110,883 |
167,776,631,439 |
|
12. Thu nhập khác |
4,939,785,230 |
7,020,926,789 |
5,343,654,558 |
6,099,151,174 |
|
13. Chi phí khác |
5,171,016,276 |
2,676,564,636 |
1,726,889,211 |
1,485,383,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-231,231,046 |
4,344,362,153 |
3,616,765,347 |
4,613,767,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,663,335,043 |
150,534,561,831 |
183,710,876,230 |
172,390,398,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,458,910,219 |
23,255,683,592 |
19,446,624,174 |
10,467,983,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
202,755,594 |
190,847,949 |
79,496,250 |
99,370,313 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,001,669,230 |
127,088,030,290 |
164,184,755,806 |
161,823,044,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,580,767,022 |
116,039,582,288 |
153,165,685,895 |
149,286,960,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,420,902,208 |
11,048,448,002 |
11,019,069,911 |
12,536,084,488 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
309 |
1,039 |
1,371 |
1,336 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,371 |
1,336 |
|