TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
630,493,611,166 |
733,534,489,982 |
659,280,551,009 |
688,322,174,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,538,633,417 |
89,778,835,229 |
43,914,990,392 |
52,208,598,923 |
|
1. Tiền |
33,538,633,417 |
66,778,835,229 |
40,914,990,392 |
49,208,598,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
23,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
470,000,000,000 |
512,000,000,000 |
471,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
470,000,000,000 |
512,000,000,000 |
471,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,814,912,812 |
87,981,875,918 |
97,111,976,731 |
62,200,224,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,345,716,535 |
59,243,183,640 |
46,805,864,794 |
47,203,117,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,686,628,125 |
3,563,435,892 |
28,722,587,416 |
4,956,957,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,259,076,715 |
28,651,764,949 |
24,049,014,256 |
12,511,534,871 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,476,508,563 |
-3,476,508,563 |
-2,465,489,735 |
-2,471,385,292 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,399,495,448 |
40,758,352,081 |
44,728,384,490 |
41,762,695,289 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,399,495,448 |
40,758,352,081 |
44,728,384,490 |
41,762,695,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,740,569,489 |
3,015,426,754 |
2,525,199,396 |
7,150,655,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,875,002 |
305,170,882 |
399,395,222 |
257,015,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,608,595,010 |
2,710,255,872 |
2,125,804,174 |
6,893,639,871 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,099,477 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,816,994,031,676 |
2,821,838,591,151 |
2,768,898,834,710 |
2,839,732,607,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,610,126,894,099 |
2,602,639,994,566 |
2,539,519,022,751 |
2,631,319,788,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,320,197,656,395 |
2,314,554,257,508 |
2,253,274,369,643 |
2,346,916,218,935 |
|
- Nguyên giá |
5,149,477,569,310 |
5,214,940,511,078 |
5,221,752,789,274 |
5,387,325,472,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,829,279,912,915 |
-2,900,386,253,570 |
-2,968,478,419,631 |
-3,040,409,253,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
289,929,237,704 |
288,085,737,058 |
286,244,653,108 |
284,403,569,138 |
|
- Nguyên giá |
356,683,750,291 |
356,683,750,291 |
356,683,750,291 |
356,683,750,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,754,512,587 |
-68,598,013,233 |
-70,439,097,183 |
-72,280,181,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
809,268,044 |
796,570,439 |
783,872,834 |
|
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,492,463 |
-473,190,068 |
-485,887,673 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
155,581,523,599 |
160,632,994,345 |
170,761,840,760 |
149,403,431,495 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
155,581,523,599 |
160,632,994,345 |
170,761,840,760 |
149,403,431,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,880,404,837 |
53,692,075,301 |
54,424,864,548 |
55,013,902,823 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,810,682,347 |
16,736,457,365 |
17,469,246,612 |
18,419,169,203 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
53,069,722,490 |
53,069,722,490 |
53,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-16,114,104,554 |
-16,114,104,554 |
-16,474,988,870 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,595,941,097 |
4,076,956,500 |
3,409,233,817 |
3,995,485,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,595,941,097 |
4,076,956,500 |
3,409,233,817 |
3,995,485,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,447,487,642,842 |
3,555,373,081,133 |
3,428,179,385,719 |
3,528,054,782,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,187,570,205,275 |
1,199,569,828,340 |
1,152,728,967,073 |
1,237,829,214,428 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
392,849,141,583 |
416,799,390,007 |
431,803,835,414 |
480,637,898,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,595,318,566 |
50,882,013,326 |
40,339,171,469 |
98,855,071,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,927,643,049 |
10,685,625,645 |
9,209,358,026 |
6,390,366,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,287,498,397 |
18,214,336,667 |
31,694,654,853 |
9,725,477,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,628,303,228 |
44,155,308,417 |
51,166,535,832 |
64,805,907,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,154,501,138 |
16,179,845,826 |
8,791,249,402 |
12,879,922,215 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,208,189,250 |
13,193,353,230 |
14,497,923,300 |
13,738,117,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
251,798,282,166 |
204,922,219,268 |
218,656,618,592 |
216,776,795,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,249,405,789 |
58,566,687,628 |
57,448,323,940 |
57,466,239,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
794,721,063,692 |
782,770,438,333 |
720,925,131,659 |
757,191,316,208 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,669,755,089 |
6,669,755,089 |
6,669,755,089 |
6,667,913,192 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,922,250,000 |
1,922,250,000 |
17,250,000 |
1,326,050,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
786,129,058,603 |
774,178,433,244 |
714,238,126,570 |
749,197,352,516 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,259,917,437,567 |
2,355,803,252,793 |
2,275,450,418,646 |
2,290,225,567,930 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,259,917,437,567 |
2,355,803,252,793 |
2,275,450,418,646 |
2,290,225,567,930 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
167,153,806,827 |
206,806,202,080 |
206,806,202,080 |
206,806,202,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
695,344,125,705 |
748,546,788,672 |
672,356,915,103 |
684,884,392,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
628,047,513,661 |
570,306,483,751 |
414,305,639,551 |
414,305,639,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,296,612,044 |
178,240,304,921 |
258,051,275,552 |
270,578,753,216 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
116,916,419,816 |
119,947,176,822 |
115,784,216,244 |
118,031,887,864 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,447,487,642,842 |
3,555,373,081,133 |
3,428,179,385,719 |
3,528,054,782,358 |
|