1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
508,424,594,969 |
649,896,083,119 |
611,728,100,242 |
562,360,616,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
508,424,594,969 |
649,896,083,119 |
611,728,100,242 |
562,360,616,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
401,662,274,962 |
507,988,559,212 |
488,104,589,343 |
509,317,563,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,762,320,007 |
141,907,523,907 |
123,623,510,899 |
53,043,053,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
351,900,312 |
-148,973,159 |
930,435,300 |
844,570,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,978,389,623 |
5,826,979,314 |
6,097,067,412 |
5,136,807,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,978,389,623 |
5,826,979,314 |
6,097,067,412 |
5,136,807,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,339,999,404 |
37,909,727,601 |
37,875,919,179 |
38,453,934,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,625,532,757 |
42,045,757,584 |
17,312,459,692 |
21,995,261,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,170,298,535 |
55,976,086,249 |
63,268,499,916 |
-11,698,378,968 |
|
12. Thu nhập khác |
589,298,557 |
3,644,716,235 |
2,187,461,860 |
19,878,607,232 |
|
13. Chi phí khác |
-229,898,150 |
519,586,364 |
595,049,562 |
12,350,413,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
819,196,707 |
3,125,129,871 |
1,592,412,298 |
7,528,193,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,989,495,242 |
59,101,216,120 |
64,860,912,214 |
-4,170,185,602 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,600,126,932 |
11,142,364,899 |
12,973,837,727 |
1,983,203,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
707,007,736 |
|
-3,649,397,353 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,389,368,310 |
47,251,843,485 |
51,887,074,487 |
-2,503,991,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,389,368,310 |
47,251,843,485 |
51,887,074,487 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
539 |
838 |
770 |
-30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|