TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,048,533,806 |
247,554,052,031 |
388,921,316,036 |
381,415,348,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,535,599 |
242,615,503 |
4,316,560,297 |
2,687,881,046 |
|
1. Tiền |
94,535,599 |
242,615,503 |
4,316,560,297 |
2,687,881,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
239,764,618,136 |
229,693,473,989 |
348,596,287,618 |
330,129,864,638 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,046,629,865 |
208,087,455,594 |
213,910,033,349 |
249,933,567,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,872,582,877 |
18,750,113,001 |
130,433,348,875 |
78,685,710,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,845,405,394 |
2,855,905,394 |
4,252,905,394 |
1,510,587,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,257,956,941 |
15,670,749,677 |
15,754,026,832 |
18,589,162,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,257,956,941 |
15,670,749,677 |
15,754,026,832 |
18,589,162,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,931,423,130 |
1,947,212,862 |
20,254,441,289 |
30,008,439,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,782,200 |
83,571,932 |
5,555,205,223 |
13,971,464,184 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,863,640,930 |
1,863,640,930 |
14,699,236,066 |
16,036,459,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
516,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,859,488,128 |
172,308,725,385 |
199,516,190,420 |
240,287,712,794 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,614,756,326 |
33,764,055,241 |
91,188,163,280 |
93,400,133,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,080,921,161 |
23,230,220,076 |
80,531,175,115 |
82,743,145,740 |
|
- Nguyên giá |
84,767,547,821 |
84,853,011,821 |
143,087,177,028 |
144,837,821,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,686,626,660 |
-61,622,791,745 |
-62,556,001,913 |
-62,094,675,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,533,835,165 |
10,533,835,165 |
10,656,988,165 |
10,656,988,165 |
|
- Nguyên giá |
10,563,835,165 |
10,563,835,165 |
10,686,988,165 |
10,686,988,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
78,037,385,572 |
116,450,510,534 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
78,037,385,572 |
116,450,510,534 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,400,000,000 |
137,400,000,000 |
28,997,389,558 |
29,007,426,675 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
28,997,389,558 |
29,007,426,675 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,400,000,000 |
29,400,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
844,731,802 |
1,144,670,144 |
1,293,252,010 |
1,429,641,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
844,731,802 |
1,144,670,144 |
1,293,252,010 |
1,429,641,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
447,908,021,934 |
419,862,777,416 |
588,437,506,456 |
621,703,060,986 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
295,320,986,654 |
263,202,792,075 |
435,093,437,022 |
470,763,765,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,320,986,654 |
243,202,792,075 |
274,048,264,624 |
298,470,597,711 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,960,619,120 |
26,167,043,367 |
19,091,941,862 |
26,904,139,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,778,339,154 |
28,810,735,959 |
55,439,540,459 |
59,152,244,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
514,425,127 |
2,660,689,327 |
2,660,934,393 |
5,078,691,537 |
|
4. Phải trả người lao động |
493,965,723 |
519,719,276 |
573,784,147 |
1,087,700,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,184,919 |
544,333,188 |
459,079,122 |
1,347,953,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,497,621,503 |
4,501,701,403 |
15,826,678,603 |
24,900,973,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,996,831,108 |
179,998,569,555 |
179,996,306,038 |
179,998,894,552 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
20,000,000,000 |
161,045,172,398 |
172,293,168,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,000,000,000 |
161,045,172,398 |
165,793,168,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,587,035,280 |
156,659,985,341 |
153,344,069,434 |
150,939,295,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,587,035,280 |
156,659,985,341 |
153,344,069,434 |
150,939,295,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,844,843,798 |
5,974,148,571 |
5,974,148,571 |
5,974,148,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,742,191,482 |
25,685,836,770 |
22,369,920,863 |
19,965,146,456 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,192,105,774 |
21,613,970,724 |
11,943,657,653 |
13,775,259,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,550,085,708 |
4,071,866,046 |
10,426,263,210 |
6,189,887,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
447,908,021,934 |
419,862,777,416 |
588,437,506,456 |
621,703,060,986 |
|