MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,040,575,494 165,197,166,200 233,389,066,144 143,915,642,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,040,575,494 165,197,166,200 233,389,066,144 143,915,642,707
4. Giá vốn hàng bán 95,663,222,166 140,658,032,967 194,577,246,802 117,634,663,798
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,377,353,328 24,539,133,233 38,811,819,342 26,280,978,909
6. Doanh thu hoạt động tài chính 167,416,023 1,919,368 1,893,647 236,423,898
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,076,095,999 2,005,120,371 4,915,084,761 2,123,707,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,889,338,382 6,500,795,533 11,809,035,092 10,022,099,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,579,334,970 16,035,136,697 22,089,593,136 14,371,595,233
12. Thu nhập khác -228,592,090 585,421,276 288,957,483
13. Chi phí khác 721,580,971 483,786
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -228,592,090 585,421,276 -721,580,971 288,473,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,350,742,880 16,620,557,973 21,368,012,165 14,660,068,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,263,969,459 3,056,958,442 4,756,578,812 2,892,248,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -193,820,883 267,153,152 -30,966,754 39,765,450
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,280,594,304 13,296,446,379 16,642,400,107 11,728,055,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,280,594,304 13,296,446,379 11,728,055,144
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.