TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,424,245,108 |
243,172,870,562 |
332,853,502,565 |
203,611,859,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,552,608,423 |
4,662,807,146 |
15,299,677,570 |
61,078,439,881 |
|
1. Tiền |
3,552,608,423 |
4,662,807,146 |
5,299,677,570 |
11,078,439,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,592,806,325 |
126,767,974,744 |
209,303,563,445 |
65,869,081,992 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,572,048,934 |
113,635,310,596 |
180,501,166,415 |
39,541,127,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,693,984,803 |
10,590,680,878 |
2,972,597,270 |
2,080,977,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,557,649,233 |
2,541,983,270 |
25,829,799,760 |
24,246,977,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-230,876,645 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,676,668,072 |
111,598,018,761 |
107,902,824,801 |
76,100,695,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,676,668,072 |
111,598,018,761 |
107,902,824,801 |
76,100,695,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,602,162,288 |
144,069,911 |
347,436,749 |
563,642,142 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,391,824 |
144,069,911 |
347,436,749 |
242,436,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,523,770,464 |
|
|
318,798,792 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,406,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,298,976,155 |
170,740,266,084 |
163,697,663,129 |
156,447,781,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,493,766,618 |
145,769,976,896 |
141,264,174,384 |
136,621,499,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,493,766,618 |
145,769,976,896 |
141,264,174,384 |
136,621,499,970 |
|
- Nguyên giá |
514,423,742,932 |
514,423,742,932 |
514,623,742,932 |
514,434,424,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,929,976,314 |
-368,653,766,036 |
-373,359,568,548 |
-377,812,924,867 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,405,209,537 |
19,570,289,188 |
17,033,488,745 |
14,426,281,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,129,257,689 |
19,561,490,492 |
16,993,723,295 |
14,426,281,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
275,951,848 |
8,798,696 |
39,765,450 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
419,723,221,263 |
413,913,136,646 |
496,551,165,694 |
360,059,641,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,940,367,755 |
144,833,836,759 |
211,268,080,533 |
81,808,520,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,940,367,755 |
144,833,836,759 |
211,268,080,533 |
81,808,520,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,211,436,053 |
68,170,225,469 |
108,665,532,438 |
31,820,538,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,308,304,805 |
34,185,980,271 |
55,682,663,147 |
25,102,663,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,730,753,419 |
2,888,046,365 |
9,571,017,101 |
3,289,838,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,755,772,379 |
12,888,610,001 |
22,300,814,826 |
10,563,732,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,753,750,975 |
1,567,093,477 |
851,713,356 |
1,688,380,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,101,210,228 |
16,844,376,780 |
7,070,324,227 |
4,623,159,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,035,950,154 |
1,035,950,154 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,079,139,896 |
8,289,504,396 |
6,090,065,284 |
3,684,257,219 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
255,782,853,508 |
269,079,299,887 |
285,283,085,161 |
278,251,120,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
255,782,853,508 |
269,079,299,887 |
285,283,085,161 |
278,251,120,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,694,356,505 |
76,694,356,505 |
76,694,356,505 |
76,694,356,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,977,497,003 |
38,273,943,382 |
54,477,728,656 |
47,445,764,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15,239,331,726 |
35,717,709,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,977,497,003 |
38,273,943,382 |
39,238,396,930 |
11,728,055,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
419,723,221,263 |
413,913,136,646 |
496,551,165,694 |
360,059,641,647 |
|