1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
745,074,928,540 |
327,128,519,662 |
489,740,477,207 |
477,622,269,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,838,137 |
901,260,080 |
1,193,377,954 |
-46,845,274 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
745,069,090,403 |
326,227,259,582 |
488,547,099,253 |
477,669,114,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
604,720,366,324 |
258,313,839,553 |
411,328,117,099 |
363,001,286,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,348,724,079 |
67,913,420,029 |
77,218,982,154 |
114,667,827,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,056,010,619 |
32,009,884,714 |
45,326,142,323 |
32,274,309,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,586,546,353 |
82,321,605,428 |
109,626,123,590 |
111,412,609,130 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,480,796,285 |
82,319,416,426 |
107,601,593,223 |
111,403,377,510 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
42,310,907 |
100,547,491 |
-262,580,285 |
-2,450,244 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,631,554,528 |
4,073,532,286 |
4,782,367,304 |
4,003,573,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,695,860,389 |
53,048,192,398 |
209,672,901,550 |
260,768,951,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,533,084,335 |
-39,419,477,878 |
-201,798,848,252 |
-229,245,447,420 |
|
12. Thu nhập khác |
1,554,840,024 |
2,920,893,807 |
1,440,133,178 |
2,193,053,761 |
|
13. Chi phí khác |
3,372,848,814 |
8,182,450,909 |
6,652,630,557 |
3,382,601,505 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,818,008,790 |
-5,261,557,102 |
-5,212,497,379 |
-1,189,547,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,715,075,545 |
-44,681,034,980 |
-207,011,345,631 |
-230,434,995,164 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,729,302,190 |
731,824,585 |
2,004,592,974 |
1,101,353,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,391,293,316 |
2,013,165,748 |
4,297,743,640 |
22,194,383,975 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,594,480,039 |
-47,426,025,313 |
-213,313,682,245 |
-253,730,733,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,348,504,300 |
-47,194,972,045 |
-210,229,546,641 |
-240,271,515,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,245,975,739 |
-231,053,268 |
-3,084,135,604 |
-13,459,217,253 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
-158 |
-702 |
-802 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
35 |
-158 |
-702 |
-802 |
|