TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,506,361,071,553 |
1,578,454,840,093 |
1,618,049,495,215 |
866,343,191,384 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,663,314,106 |
190,197,546,536 |
194,565,756,683 |
159,049,521,506 |
|
1. Tiền |
161,663,314,106 |
190,197,546,536 |
194,565,756,683 |
159,049,521,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,058,248,079,944 |
1,111,547,470,929 |
1,147,921,716,707 |
467,648,082,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
785,523,961,154 |
779,850,308,724 |
796,676,191,620 |
761,744,020,609 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,760,666,102 |
65,076,277,443 |
60,594,298,181 |
58,065,391,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,023,050,657,565 |
1,025,851,447,452 |
1,166,248,132,649 |
902,680,836,916 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
552,796,407,056 |
604,153,740,338 |
654,098,635,239 |
671,075,222,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,362,883,611,933 |
-1,363,384,303,028 |
-1,529,695,540,982 |
-1,925,917,389,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,572,509,663 |
224,548,459,893 |
223,928,929,425 |
187,622,646,379 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,005,178,359 |
249,323,057,669 |
251,498,717,035 |
260,240,545,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,432,668,696 |
-24,774,597,776 |
-27,569,787,610 |
-72,617,899,020 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,877,167,840 |
2,161,362,735 |
1,633,092,400 |
2,022,940,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,619,245,486 |
1,017,184,022 |
540,266,492 |
231,977,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,256,124,899 |
1,142,381,258 |
1,025,104,433 |
1,106,279,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,797,455 |
1,797,455 |
67,721,475 |
684,683,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,230,424,962,177 |
4,161,184,026,632 |
3,898,122,663,770 |
4,153,479,027,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,326,446,500,672 |
1,299,796,087,523 |
1,103,836,271,283 |
1,398,159,877,717 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,325,177,830,672 |
1,298,527,417,523 |
1,102,567,601,283 |
1,396,891,207,717 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,509,490,690,509 |
2,463,560,689,102 |
2,417,386,750,829 |
2,363,809,142,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,486,749,745,167 |
2,439,211,318,446 |
2,393,171,464,502 |
2,341,364,312,269 |
|
- Nguyên giá |
4,140,461,422,638 |
4,163,659,858,516 |
4,168,645,895,276 |
4,185,654,806,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,653,711,677,471 |
-1,724,448,540,070 |
-1,775,474,430,774 |
-1,844,290,494,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,740,945,342 |
24,349,370,656 |
24,215,286,327 |
22,444,830,048 |
|
- Nguyên giá |
230,948,628,861 |
242,466,643,163 |
246,586,023,362 |
252,954,690,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,207,683,519 |
-218,117,272,507 |
-222,370,737,035 |
-230,509,860,515 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,222,762,798 |
27,787,363,123 |
27,444,199,176 |
27,128,908,467 |
|
- Nguyên giá |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,926,931,093 |
-28,362,330,768 |
-28,705,494,715 |
-29,020,785,424 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,621,459,565 |
34,870,876,749 |
34,957,889,850 |
34,069,831,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,621,459,565 |
34,870,876,749 |
34,957,889,850 |
34,069,831,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,739,396,540 |
22,703,063,612 |
21,916,912,417 |
31,229,995,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,947,524,205 |
7,000,015,420 |
7,052,506,635 |
7,200,571,102 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,870,658,133 |
42,082,241,744 |
42,150,308,239 |
43,035,172,674 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,078,785,798 |
-26,379,193,552 |
-27,285,902,457 |
-19,005,748,218 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
256,904,152,093 |
312,465,946,523 |
292,580,640,215 |
299,081,272,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,080,095,744 |
126,189,400,122 |
118,685,248,026 |
136,802,761,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,081,604,297 |
10,924,868,487 |
10,759,849,053 |
10,572,311,365 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
185,742,452,052 |
175,351,677,914 |
163,135,543,136 |
151,706,199,862 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,736,786,033,730 |
5,739,638,866,725 |
5,516,172,158,985 |
5,019,822,218,858 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,593,808,743,404 |
4,584,831,444,382 |
4,515,476,819,315 |
4,455,320,067,988 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,749,603,527,110 |
2,743,356,010,552 |
2,757,892,005,393 |
2,732,575,837,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
280,587,655,611 |
280,478,273,663 |
277,467,052,698 |
272,149,863,892 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,105,584,017 |
38,683,970,844 |
39,761,365,096 |
39,760,535,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,925,422,087 |
79,655,385,851 |
82,004,161,475 |
68,116,247,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,288,326,118 |
23,218,350,728 |
24,469,086,584 |
21,740,866,058 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
468,931,467,903 |
492,761,828,996 |
493,315,663,340 |
494,286,051,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
362,677,500 |
939,658,727 |
333,492,000 |
410,630,816 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
684,221,880,526 |
695,149,348,269 |
715,698,342,286 |
760,708,833,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,171,631,733,156 |
1,129,920,413,282 |
1,122,314,061,722 |
1,072,924,027,345 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,548,780,192 |
2,548,780,192 |
2,528,780,192 |
2,478,780,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,844,205,216,294 |
1,841,475,433,830 |
1,757,584,813,922 |
1,722,744,230,942 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
932,459,850 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
130,000,000 |
353,504,292 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,774,960,795,288 |
1,772,060,795,288 |
1,688,860,795,288 |
1,649,260,795,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
69,024,421,006 |
69,194,638,542 |
67,661,558,784 |
73,129,931,362 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,142,977,290,326 |
1,154,807,422,343 |
1,000,695,339,670 |
564,502,150,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,142,977,290,326 |
1,154,807,422,343 |
1,000,695,339,670 |
564,502,150,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-648,378,976 |
5,120,280,435 |
981,901,524 |
8,151,698,857 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,041,190,893,562 |
-2,033,186,352,695 |
-2,186,017,544,422 |
-2,636,701,864,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,069,778,374,063 |
-2,069,778,374,063 |
-2,069,778,374,063 |
-2,664,379,511,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,587,480,501 |
36,592,021,368 |
-116,239,170,359 |
27,677,646,469 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,012,017,577 |
133,068,949,316 |
135,926,437,281 |
143,247,771,470 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,736,786,033,730 |
5,739,638,866,725 |
5,516,172,158,985 |
5,019,822,218,858 |
|