TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
970,404,510,929 |
845,195,984,945 |
781,245,166,324 |
1,008,672,591,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,420,238,539 |
70,419,320,253 |
76,553,170,874 |
301,790,483,392 |
|
1. Tiền |
57,420,238,539 |
70,419,320,253 |
76,553,170,874 |
261,790,483,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,967,277,933 |
264,577,327,433 |
230,113,734,283 |
232,796,354,084 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,281,671,523 |
132,513,666,926 |
111,922,076,517 |
91,123,835,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,554,548,773 |
118,622,185,942 |
109,086,940,022 |
135,598,435,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,790,927,645 |
17,595,127,052 |
13,258,370,231 |
9,847,764,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,659,870,008 |
-4,153,652,487 |
-4,153,652,487 |
-3,773,680,340 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
529,278,713,614 |
410,243,089,764 |
381,942,306,653 |
378,908,403,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
531,239,763,365 |
412,204,139,515 |
383,903,356,404 |
380,869,453,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,738,280,843 |
49,956,247,495 |
12,635,954,514 |
15,177,350,774 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,738,280,843 |
49,817,496,700 |
12,577,369,369 |
14,500,551,653 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
138,750,795 |
58,585,145 |
676,799,121 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
617,811,913,140 |
702,178,889,235 |
749,989,864,010 |
829,591,636,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
145,413,078,698 |
151,652,071,626 |
156,285,054,801 |
154,260,950,289 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,873,918,710 |
150,167,078,306 |
154,854,228,149 |
152,884,290,289 |
|
- Nguyên giá |
365,610,096,429 |
374,900,541,884 |
383,904,168,180 |
385,297,210,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,736,177,719 |
-224,733,463,578 |
-229,049,940,031 |
-232,412,919,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,539,159,988 |
1,484,993,320 |
1,430,826,652 |
1,376,660,000 |
|
- Nguyên giá |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-487,500,012 |
-541,666,680 |
-595,833,348 |
-650,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
457,146,452,918 |
534,817,200,349 |
577,798,034,921 |
638,851,820,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
457,146,452,918 |
534,817,200,349 |
577,798,034,921 |
638,851,820,543 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,853,787,067 |
12,665,341,585 |
13,558,972,594 |
33,969,245,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,853,787,067 |
12,665,341,585 |
13,558,972,594 |
13,969,245,350 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,398,594,457 |
3,044,275,675 |
2,347,801,694 |
2,509,620,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,398,594,457 |
3,044,275,675 |
2,347,801,694 |
2,509,620,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,588,216,424,069 |
1,547,374,874,180 |
1,531,235,030,334 |
1,838,264,228,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
761,911,537,531 |
696,068,192,465 |
661,208,821,373 |
771,114,283,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
654,394,272,874 |
575,328,294,149 |
513,867,751,775 |
595,988,193,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,838,776,744 |
166,054,684,306 |
148,641,343,687 |
146,323,822,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,484,795,182 |
67,050,342,920 |
63,052,431,350 |
97,904,897,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,784,852,102 |
6,810,315,133 |
4,514,189,926 |
4,957,842,282 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,888,260,662 |
17,884,504,752 |
20,503,985,433 |
6,911,522,289 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,142,568 |
138,187,055 |
109,776,387 |
130,878,418 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,687,501,005 |
1,696,179,357 |
1,950,789,718 |
1,008,026,128 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,385,772,506 |
1,134,472,893 |
1,322,312,496 |
738,338,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
291,945,954,355 |
309,622,777,983 |
269,203,893,028 |
333,482,635,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,171,217,750 |
4,936,829,750 |
4,569,029,750 |
4,530,229,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,517,264,657 |
120,739,898,316 |
147,341,069,598 |
175,126,090,059 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,304,100,000 |
5,314,900,000 |
4,926,300,000 |
4,908,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,213,164,657 |
115,424,998,316 |
142,414,769,598 |
170,217,790,059 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
826,304,886,538 |
851,306,681,715 |
870,026,208,961 |
1,067,149,945,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
826,304,886,538 |
851,306,681,715 |
870,026,208,961 |
1,067,149,945,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,088,280,000 |
739,417,730,000 |
739,417,730,000 |
823,417,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,088,280,000 |
739,417,730,000 |
739,417,730,000 |
823,417,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,934,410,617 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
97,320,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
119,571,555,696 |
26,612,306,630 |
26,612,306,630 |
26,612,306,630 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,474,763,665 |
54,911,238,458 |
72,846,758,143 |
88,257,122,317 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,244,847,465 |
3,374,294,025 |
3,374,294,025 |
3,201,568,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,229,916,200 |
51,536,944,433 |
69,472,464,118 |
85,055,553,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,570,502,704 |
26,700,032,771 |
27,484,040,332 |
28,877,412,259 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,588,216,424,069 |
1,547,374,874,180 |
1,531,235,030,334 |
1,838,264,228,175 |
|