TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
652,694,908,959 |
690,541,925,331 |
733,390,241,825 |
1,032,087,131,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,155,833,671 |
60,376,632,334 |
60,494,389,520 |
57,253,001,081 |
|
1. Tiền |
63,155,833,671 |
60,376,632,334 |
60,494,389,520 |
57,253,001,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
350,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
350,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,406,388,707 |
270,762,378,126 |
294,575,890,630 |
272,870,690,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,563,112,581 |
192,516,493,288 |
252,277,526,451 |
181,727,649,101 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,613,404,980 |
58,296,177,768 |
22,924,241,902 |
71,675,597,149 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,518,875,243 |
5,058,257,566 |
21,793,613,237 |
21,886,935,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-289,004,097 |
-108,550,496 |
-2,419,490,960 |
-2,419,490,960 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
367,909,812,912 |
355,146,877,781 |
373,509,979,280 |
344,348,868,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
368,053,056,813 |
355,146,877,781 |
375,471,029,031 |
346,309,917,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,243,901 |
|
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
222,873,669 |
4,256,037,090 |
4,809,982,395 |
7,614,572,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
176,287,929 |
3,161,595,333 |
4,803,986,406 |
7,601,967,827 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
12,604,184 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
46,585,740 |
1,094,441,757 |
5,995,989 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,156,535,947 |
115,668,454,787 |
186,655,953,680 |
219,959,287,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,089,147,387 |
103,405,882,851 |
104,800,694,663 |
112,800,410,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,712,487,387 |
102,029,222,851 |
102,774,034,663 |
110,827,917,425 |
|
- Nguyên giá |
305,276,571,439 |
304,984,255,018 |
295,788,290,220 |
303,418,508,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,564,084,052 |
-202,955,032,167 |
-193,014,255,557 |
-192,590,591,256 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,376,660,000 |
1,376,660,000 |
2,026,660,000 |
1,972,493,332 |
|
- Nguyên giá |
1,376,660,000 |
1,376,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-54,166,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
63,328,466,585 |
88,717,999,951 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
63,328,466,585 |
88,717,999,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,163,286,442 |
7,297,536,150 |
8,001,815,096 |
8,333,482,861 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,163,286,442 |
7,297,536,150 |
8,001,815,096 |
8,333,482,861 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,904,102,118 |
4,965,035,786 |
10,524,977,336 |
10,107,394,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,249,796,324 |
4,310,729,992 |
10,524,977,336 |
10,107,394,176 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
654,305,794 |
654,305,794 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
764,851,444,906 |
806,210,380,118 |
920,046,195,505 |
1,252,046,419,244 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
456,160,166,090 |
477,705,423,341 |
570,433,329,711 |
545,457,399,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
451,263,466,090 |
472,743,923,341 |
565,460,429,711 |
540,418,299,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
178,049,788,015 |
186,339,282,473 |
260,361,724,006 |
211,437,899,754 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,584,275,474 |
62,560,438,778 |
81,831,990,386 |
79,882,338,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,607,448,782 |
5,127,802,570 |
4,598,319,855 |
5,400,200,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,537,264,404 |
9,783,247,907 |
5,237,329,870 |
6,756,037,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
142,593,661 |
|
138,572,746 |
140,975,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
925,022,355 |
925,022,355 |
553,132,540 |
553,132,540 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,025,974,651 |
2,340,408,699 |
1,265,248,452 |
1,615,773,236 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
191,092,570,859 |
198,103,404,657 |
204,182,460,404 |
224,885,309,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,298,527,889 |
7,564,315,902 |
7,291,651,452 |
9,746,632,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,896,700,000 |
4,961,500,000 |
4,972,900,000 |
5,039,100,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,896,700,000 |
4,961,500,000 |
4,972,900,000 |
5,039,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,691,278,816 |
328,504,956,777 |
349,612,865,794 |
706,589,020,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,691,278,816 |
328,504,956,777 |
349,612,865,794 |
706,589,020,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
211,273,650,000 |
211,273,650,000 |
211,273,650,000 |
264,088,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
211,273,650,000 |
211,273,650,000 |
|
264,088,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
315,934,410,617 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,902,986,528 |
39,902,986,528 |
39,902,986,528 |
79,200,363,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,541,083,861 |
11,541,083,861 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,794,463,991 |
49,473,236,039 |
71,385,246,790 |
21,925,306,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,794,463,991 |
49,473,236,039 |
71,385,246,790 |
21,925,306,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,262,968,793 |
23,397,874,706 |
23,385,608,620 |
22,775,285,892 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
764,851,444,906 |
806,210,380,118 |
920,046,195,505 |
1,252,046,419,244 |
|