MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 652,694,908,959 690,541,925,331 733,390,241,825 1,032,087,131,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,155,833,671 60,376,632,334 60,494,389,520 57,253,001,081
1. Tiền 63,155,833,671 60,376,632,334 60,494,389,520 57,253,001,081
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221,406,388,707 270,762,378,126 294,575,890,630 272,870,690,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,563,112,581 192,516,493,288 252,277,526,451 181,727,649,101
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,613,404,980 58,296,177,768 22,924,241,902 71,675,597,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,518,875,243 5,058,257,566 21,793,613,237 21,886,935,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -289,004,097 -108,550,496 -2,419,490,960 -2,419,490,960
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 367,909,812,912 355,146,877,781 373,509,979,280 344,348,868,095
1. Hàng tồn kho 368,053,056,813 355,146,877,781 375,471,029,031 346,309,917,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,243,901 -1,961,049,751 -1,961,049,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 222,873,669 4,256,037,090 4,809,982,395 7,614,572,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,287,929 3,161,595,333 4,803,986,406 7,601,967,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,604,184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 46,585,740 1,094,441,757 5,995,989
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,156,535,947 115,668,454,787 186,655,953,680 219,959,287,745
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,089,147,387 103,405,882,851 104,800,694,663 112,800,410,757
1. Tài sản cố định hữu hình 100,712,487,387 102,029,222,851 102,774,034,663 110,827,917,425
- Nguyên giá 305,276,571,439 304,984,255,018 295,788,290,220 303,418,508,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,564,084,052 -202,955,032,167 -193,014,255,557 -192,590,591,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,376,660,000 1,376,660,000 2,026,660,000 1,972,493,332
- Nguyên giá 1,376,660,000 1,376,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,166,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,328,466,585 88,717,999,951
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,328,466,585 88,717,999,951
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,163,286,442 7,297,536,150 8,001,815,096 8,333,482,861
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,163,286,442 7,297,536,150 8,001,815,096 8,333,482,861
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,904,102,118 4,965,035,786 10,524,977,336 10,107,394,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,249,796,324 4,310,729,992 10,524,977,336 10,107,394,176
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 654,305,794 654,305,794
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 764,851,444,906 806,210,380,118 920,046,195,505 1,252,046,419,244
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 456,160,166,090 477,705,423,341 570,433,329,711 545,457,399,215
I. Nợ ngắn hạn 451,263,466,090 472,743,923,341 565,460,429,711 540,418,299,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 178,049,788,015 186,339,282,473 260,361,724,006 211,437,899,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,584,275,474 62,560,438,778 81,831,990,386 79,882,338,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,607,448,782 5,127,802,570 4,598,319,855 5,400,200,222
4. Phải trả người lao động 11,537,264,404 9,783,247,907 5,237,329,870 6,756,037,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,593,661 138,572,746 140,975,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 925,022,355 925,022,355 553,132,540 553,132,540
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,025,974,651 2,340,408,699 1,265,248,452 1,615,773,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 191,092,570,859 198,103,404,657 204,182,460,404 224,885,309,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,298,527,889 7,564,315,902 7,291,651,452 9,746,632,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,896,700,000 4,961,500,000 4,972,900,000 5,039,100,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,896,700,000 4,961,500,000 4,972,900,000 5,039,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,691,278,816 328,504,956,777 349,612,865,794 706,589,020,029
I. Vốn chủ sở hữu 308,691,278,816 328,504,956,777 349,612,865,794 706,589,020,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 211,273,650,000 211,273,650,000 211,273,650,000 264,088,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 211,273,650,000 211,273,650,000 264,088,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 315,934,410,617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,902,986,528 39,902,986,528 39,902,986,528 79,200,363,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,541,083,861 11,541,083,861 10,749,248,213 10,749,248,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,794,463,991 49,473,236,039 71,385,246,790 21,925,306,277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,794,463,991 49,473,236,039 71,385,246,790 21,925,306,277
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,262,968,793 23,397,874,706 23,385,608,620 22,775,285,892
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 764,851,444,906 806,210,380,118 920,046,195,505 1,252,046,419,244
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.