MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,496,933,051 71,934,388,936 69,280,096,880 74,674,376,423
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,439,947,100 36,762,820 5,450,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,056,985,951 71,897,626,116 69,280,096,880 74,668,926,223
4. Giá vốn hàng bán 49,589,208,564 47,882,027,395 48,969,862,043 48,243,162,309
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,467,777,387 24,015,598,721 20,310,234,837 26,425,763,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 967,436,298 1,097,204,673 1,520,494,001 1,333,922,879
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,307,897,821 2,754,169,105 2,027,500,880 2,288,946,017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,127,426,865 13,833,078,401 11,116,339,070 13,954,851,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,999,888,999 8,525,555,888 8,686,888,888 11,515,888,888
12. Thu nhập khác 524,200,000 2,272,727 54,745,454
13. Chi phí khác 179,102,312 79,843,040 12,547,706 1,415,454,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 345,097,688 -77,570,313 42,197,748 -1,415,454,018
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,344,986,687 8,447,985,575 8,729,086,636 10,100,434,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 939,642,641 969,313,330 839,629,128 1,703,597,897
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,405,344,046 7,478,672,245 7,889,457,508 8,396,836,973
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,405,344,046 7,478,672,245 7,889,457,508 8,396,836,973
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,098 1,189 1,175 1,335
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.