MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 338,193,681,861 691,316,717,190 725,379,787,747 857,780,537,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,836,486,495 12,109,932,353 15,188,724,632 14,756,671,802
1. Tiền 14,836,486,495 12,109,932,353 15,188,724,632 14,756,671,802
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,430,882,061 44,531,924,723 103,060,900,113 107,320,900,113
1. Chứng khoán kinh doanh 44,737,820,353 41,599,857,815 41,591,003,778 41,591,003,778
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,006,938,292 -1,767,933,092 -3,462,303,665 -3,462,303,665
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,700,000,000 4,700,000,000 64,932,200,000 69,192,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,464,143,872 545,703,561,483 461,959,704,395 621,801,773,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,058,582,791 469,067,928,416 342,776,894,896 587,027,581,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,598,024,160 16,012,686,146 124,669,604,223 37,879,421,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,455,594,362 64,271,004,362 4,834,578,907 7,216,145,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,148,057,441 -11,148,057,441 -10,321,373,631 -10,321,373,631
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,566,526,436 88,640,882,071 141,029,359,349 113,736,456,723
1. Hàng tồn kho 88,566,526,436 88,640,882,071 141,029,359,349 113,736,456,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 895,642,997 330,416,560 4,141,099,258 164,734,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,120,124 199,578,204 96,743,866 79,402,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 812,380,928 129,696,411 4,023,660,119 84,190,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,141,945 1,141,945 20,695,273 1,141,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,755,523,430 207,960,079,084 206,980,549,191 206,543,111,361
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 44,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 44,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,239,220,384 80,601,361,567 80,198,598,180 79,473,294,849
1. Tài sản cố định hữu hình 7,088,626,743 6,814,183,105 6,717,668,227 6,363,946,741
- Nguyên giá 20,095,357,148 20,095,357,148 20,430,357,148 20,235,007,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,006,730,405 -13,281,174,043 -13,712,688,921 -13,871,060,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,150,593,641 73,787,178,462 73,480,929,953 73,109,348,108
- Nguyên giá 89,898,584,720 89,898,584,720 89,988,418,054 89,996,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,747,991,079 -16,111,406,258 -16,507,488,101 -16,887,236,612
III. Bất động sản đầu tư 30,925,966,857 30,769,104,186 30,628,626,735 30,471,764,064
- Nguyên giá 31,372,534,050 31,372,534,050 31,388,919,270 31,388,919,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,567,193 -603,429,864 -760,292,535 -917,155,206
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,116,167,948 96,116,167,948 95,093,640,000 95,638,956,977
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,116,167,948 96,116,167,948 95,093,640,000 95,638,956,977
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,607,908 60,607,908 60,607,908 60,607,908
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 175,944,521 175,944,521 175,944,521 175,944,521
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -115,336,613 -115,336,613 -115,336,613 -115,336,613
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 393,560,333 392,837,475 979,076,368 854,487,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 393,560,333 392,837,475 979,076,368 854,487,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,949,205,291 899,276,796,274 932,360,336,938 1,064,323,648,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,980,174,407 550,188,086,226 579,870,980,492 709,097,027,469
I. Nợ ngắn hạn 197,980,174,407 549,188,086,226 578,870,980,492 708,097,027,469
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,692,892,483 273,917,541,441 112,931,319,631 141,613,903,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,848,868,498 11,907,762,083 102,184,336,154 70,102,671,172
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 322,414,589 339,004,407 2,506,786,775 3,215,687,906
4. Phải trả người lao động 166,605,971 170,528,584 111,200,637 330,048,826
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,603,699,111 2,426,484,426 792,462,550 208,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 600,912 499,917,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 157,990,799,982 259,071,270,600 358,989,980,972 490,901,390,805
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,354,893,773 1,354,893,773 1,354,893,773 1,225,407,773
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 347,969,030,884 349,088,710,048 352,489,356,446 355,226,621,250
I. Vốn chủ sở hữu 347,969,030,884 349,088,710,048 352,489,356,446 355,226,621,250
1. Vốn góp của chủ sở hữu 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,017,818,426 31,017,818,426 31,017,818,426 31,017,818,426
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,132,912,458 4,252,591,622 7,653,238,020 10,390,502,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,815,324,669 1,815,324,669 1,657,357,729 7,635,243,601
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,317,587,789 2,437,266,953 5,995,880,291 2,755,259,223
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546,949,205,291 899,276,796,274 932,360,336,938 1,064,323,648,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.