TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,551,835,829,693 |
4,647,711,802,640 |
4,635,130,098,041 |
4,745,903,271,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,410,689,899 |
67,513,432,335 |
94,134,026,358 |
52,731,767,043 |
|
1. Tiền |
56,410,689,899 |
67,513,432,335 |
94,134,026,358 |
52,731,767,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,320,000,000,000 |
2,290,000,000,000 |
2,230,000,000,000 |
2,675,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,320,000,000,000 |
2,290,000,000,000 |
2,230,000,000,000 |
2,675,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
639,467,698,978 |
656,119,223,303 |
720,853,339,751 |
575,552,511,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,359,890,462 |
443,126,886,869 |
564,316,568,263 |
472,686,406,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,663,132,850 |
85,230,180,237 |
97,870,766,106 |
82,932,812,936 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
257,622,204 |
257,622,204 |
257,622,204 |
257,622,204 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,490,629,887 |
167,860,170,140 |
93,865,682,771 |
55,502,318,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,303,576,425 |
-40,355,636,147 |
-35,457,299,593 |
-35,826,648,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,489,824,096,183 |
1,574,183,826,960 |
1,527,573,501,342 |
1,395,174,507,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,490,662,961,838 |
1,575,022,692,615 |
1,531,740,491,165 |
1,399,341,497,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-838,865,655 |
-838,865,655 |
-4,166,989,823 |
-4,166,989,823 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,133,344,633 |
59,895,320,042 |
62,569,230,590 |
47,444,485,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,318,887,467 |
15,112,237,696 |
10,348,451,125 |
13,574,025,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,814,457,166 |
44,658,208,662 |
38,299,117,713 |
24,041,891,082 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
124,873,684 |
13,921,661,752 |
9,828,569,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,172,941,767,730 |
1,341,777,194,243 |
1,436,464,595,386 |
1,455,402,980,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
695,061,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
695,061,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
772,966,055,070 |
790,901,934,211 |
816,151,349,895 |
793,043,764,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
589,755,966,647 |
608,609,673,648 |
634,290,806,084 |
612,121,881,481 |
|
- Nguyên giá |
1,518,584,342,668 |
1,559,230,303,178 |
1,605,054,855,405 |
1,603,282,415,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-928,828,376,021 |
-950,620,629,530 |
-970,764,049,321 |
-991,160,534,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
183,210,088,423 |
182,292,260,563 |
181,860,543,811 |
180,921,882,613 |
|
- Nguyên giá |
233,788,626,721 |
233,788,626,721 |
234,288,626,721 |
234,288,626,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,578,538,298 |
-51,496,366,158 |
-52,428,082,910 |
-53,366,744,108 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
31,885,195,533 |
31,683,099,954 |
31,481,004,375 |
31,278,908,796 |
|
- Nguyên giá |
44,826,611,143 |
44,826,611,143 |
44,826,611,143 |
44,826,611,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,941,415,610 |
-13,143,511,189 |
-13,345,606,768 |
-13,547,702,347 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
306,203,681,187 |
459,507,440,707 |
521,776,865,055 |
556,875,183,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
306,203,681,187 |
459,507,440,707 |
521,776,865,055 |
556,875,183,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,507,500,000 |
4,157,500,000 |
4,175,000,000 |
4,420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,600,879,057 |
-19,950,879,057 |
-19,933,379,057 |
-19,688,379,057 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,174,335,940 |
55,322,219,371 |
62,675,376,061 |
69,090,062,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,989,410,681 |
38,633,356,107 |
45,803,166,017 |
52,045,998,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,184,925,259 |
16,688,863,264 |
16,872,210,044 |
17,044,064,190 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,724,777,597,423 |
5,989,488,996,883 |
6,071,594,693,427 |
6,201,306,252,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,298,206,701,336 |
1,396,842,548,625 |
1,217,832,533,834 |
1,126,142,834,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,231,895,851,268 |
1,328,930,999,954 |
1,149,534,968,613 |
1,057,191,644,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
301,530,267,288 |
244,781,029,782 |
210,913,684,017 |
251,400,240,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,037,917,085 |
11,337,961,530 |
17,052,802,354 |
13,626,733,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,296,460,119 |
29,342,611,221 |
39,244,682,085 |
35,169,502,503 |
|
4. Phải trả người lao động |
158,159,450,044 |
169,142,045,828 |
200,602,151,395 |
119,224,216,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,642,985,312 |
19,707,045,174 |
32,162,417,651 |
47,823,571,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
44,434,641,911 |
55,970,744,249 |
43,702,028,314 |
24,369,866,484 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,466,780,132 |
1,555,527,264 |
2,155,779,020 |
1,806,850,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
621,234,722,338 |
759,621,300,156 |
572,164,547,560 |
544,725,923,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,092,627,039 |
37,472,734,750 |
31,536,876,217 |
19,044,739,950 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,310,850,068 |
67,911,548,671 |
68,297,565,221 |
68,951,189,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
61,194,837,529 |
63,373,959,973 |
64,317,626,290 |
65,431,329,439 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,116,012,539 |
4,537,588,698 |
3,979,938,931 |
3,519,860,518 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,426,570,896,087 |
4,592,646,448,258 |
4,853,762,159,593 |
5,075,163,418,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,426,570,896,087 |
4,592,646,448,258 |
4,853,762,159,593 |
5,075,163,418,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,458,122,657,972 |
2,458,122,657,972 |
2,458,122,657,972 |
2,458,122,657,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
654,208,580,115 |
820,284,132,286 |
1,081,399,843,621 |
1,302,801,102,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,909,699,603 |
29,909,699,603 |
29,909,699,603 |
1,080,572,358,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
624,298,880,512 |
790,374,432,683 |
1,051,490,144,018 |
222,228,743,931 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,724,777,597,423 |
5,989,488,996,883 |
6,071,594,693,427 |
6,201,306,252,513 |
|