1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,941,909,518,357 |
4,542,795,785,661 |
5,552,963,637,293 |
4,977,453,423,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-18,017,694,815 |
53,010,802,217 |
140,198,821,366 |
128,476,692,380 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,959,927,213,172 |
4,595,806,587,878 |
5,412,764,815,927 |
4,848,976,730,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,699,193,603,241 |
-4,202,830,110,568 |
5,027,924,690,216 |
4,328,031,420,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
260,733,609,931 |
392,976,477,310 |
384,840,125,711 |
520,945,310,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,004,086,646 |
44,646,004,862 |
46,744,473,084 |
66,159,157,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,572,395,303 |
-45,244,825,594 |
38,443,397,263 |
27,869,955,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,134,120,926 |
-44,523,722,854 |
30,677,435,765 |
22,876,778,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,188,399,124 |
2,704,231,059 |
-169,489,996 |
-4,651,411,129 |
|
9. Chi phí bán hàng |
118,380,985,240 |
-241,677,027,580 |
212,929,104,676 |
370,634,010,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,549,452,313 |
-40,020,389,196 |
48,940,968,794 |
64,143,985,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,046,464,597 |
113,384,470,861 |
131,101,638,066 |
119,805,105,954 |
|
12. Thu nhập khác |
2,688,597,162 |
671,803,389 |
3,902,854,825 |
3,881,588,005 |
|
13. Chi phí khác |
1,137,642,044 |
-2,188,316,204 |
1,214,794,330 |
5,372,346,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,550,955,118 |
-1,516,512,815 |
2,688,060,495 |
-1,490,758,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,597,419,715 |
111,867,958,046 |
133,789,698,561 |
118,314,347,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,298,862,583 |
-19,721,255,088 |
19,816,758,307 |
47,747,679,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
20,390,073,096 |
-5,010,611,053 |
10,671,567,528 |
-19,678,517,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,908,484,036 |
87,136,091,905 |
103,301,372,726 |
90,245,185,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,389,136,337 |
83,016,354,849 |
102,415,300,754 |
89,568,304,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,519,347,699 |
4,119,737,056 |
886,071,972 |
676,880,652 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
487 |
509 |
628 |
536 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|