MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 749,859,007,969 825,443,357,488 840,339,241,256 846,020,160,802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,769,619,877 11,041,198,836 17,707,979,744 10,589,287,565
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 737,089,388,092 814,402,158,652 822,631,261,512 835,430,873,237
4. Giá vốn hàng bán 695,585,614,915 779,364,573,681 757,846,495,057 713,862,087,809
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,503,773,177 35,037,584,971 64,784,766,455 121,568,785,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,264,557,341 7,036,317,056 19,942,096,420 17,507,185,586
7. Chi phí tài chính 3,492,905,271 1,869,865,698 1,748,599,540 1,387,294,947
- Trong đó: Chi phí lãi vay 421,710,490 428,504,433 69,200,970 128,866,666
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,847,795,743 16,284,579,052 48,721,778,381 30,117,281,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,754,936,550 20,276,321,160 24,800,541,780 36,588,762,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 672,692,954 3,643,136,117 9,455,943,174 70,982,632,027
12. Thu nhập khác 3,845,454 64,189,714 47,729,394 5,193,647
13. Chi phí khác 2,077,289,063 464,712,178 51,340,706
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,845,454 -2,013,099,349 -416,982,784 -46,147,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 676,538,408 1,630,036,768 9,038,960,390 70,936,484,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 532,201,330 744,970,443 2,285,859,289 8,442,454,787
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 144,337,078 885,066,325 6,753,101,101 62,494,030,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 144,337,078 885,066,325 6,753,101,101
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 06 46 428
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.