MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,378,102,672,893 1,302,579,194,890 1,314,997,189,969 1,432,295,248,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,198,272,241 310,412,564,633 218,744,560,184 86,677,827,342
1. Tiền 13,198,272,241 15,412,564,633 7,744,560,184 46,677,827,342
2. Các khoản tương đương tiền 295,000,000,000 211,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 567,150,000,000 442,150,000,000 609,150,000,000 824,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 567,150,000,000 442,150,000,000 609,150,000,000 824,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,868,474,064 138,875,753,526 147,135,732,487 161,792,035,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,824,797,156 45,657,317,953 101,685,945,940 57,712,666,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,880,571,633 26,051,772,297 13,192,054,243 48,782,589,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,472,144,137 73,354,759,421 40,368,511,877 62,124,418,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,309,038,862 -6,188,096,145 -8,110,779,573 -6,827,639,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 476,671,022,057 382,432,447,022 325,997,993,909 318,344,821,537
1. Hàng tồn kho 476,671,022,057 398,212,203,380 325,997,993,909 318,344,821,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,779,756,358
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,214,904,531 28,708,429,709 13,968,903,389 41,330,564,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,785,448,797 7,242,963,816 482,481,478 3,842,510,615
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,950,825,759 14,044,144,988 30,008,666,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,478,629,975 7,421,320,905 13,486,421,911 7,479,387,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 706,658,243,613 662,150,593,285 609,003,787,682 587,074,047,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 651,618,968,537 612,577,670,558 572,904,892,069 547,199,011,773
1. Tài sản cố định hữu hình 651,618,968,537 612,577,670,558 572,904,892,069 547,199,011,773
- Nguyên giá 2,471,936,622,200 2,471,936,622,200 2,471,969,710,658 2,485,788,342,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,820,317,653,663 -1,859,358,951,642 -1,899,064,818,589 -1,938,589,330,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,006,244,669 11,447,931,219 3,944,793,650 4,734,558,581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,006,244,669 11,447,931,219 3,944,793,650 4,734,558,581
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,512,283,475 4,575,134,121 4,575,134,121 4,649,644,778
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -487,716,525 -424,865,879 -424,865,879 -350,355,222
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,907,220,102 31,936,330,557 25,965,441,012 28,877,305,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,907,220,102 31,936,330,557 25,965,441,012 28,877,305,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,084,760,916,506 1,964,729,788,175 1,924,000,977,651 2,019,369,296,645
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 380,614,874,708 326,917,307,361 223,694,466,656 290,916,741,862
I. Nợ ngắn hạn 378,373,851,708 324,676,284,361 221,453,443,656 288,675,718,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,541,308,459 116,700,486,892 108,297,229,330 156,616,155,212
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,223,981,601 1,505,623,859 6,885,178,502 20,621,998,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 745,788,625 2,069,743,753 9,383,072,167 6,005,527,482
4. Phải trả người lao động 51,514,563,214 66,089,506,097 75,312,371,889 39,067,422,017
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,324,762,726 30,956,450,324 6,867,385,004 48,976,048,175
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 161,142,402 80,571,204 282,610,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,057,042,911 5,821,513,056 1,589,479,741 2,568,037,901
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,172,834,998 67,244,312,979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,250,000,000 14,195,425,000 8,516,667,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,382,426,772 20,012,651,197 13,118,727,023 6,021,251,448
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,704,146,041,798 1,637,812,480,814 1,700,306,510,995 1,728,452,554,783
I. Vốn chủ sở hữu 1,704,146,041,798 1,637,812,480,814 1,700,306,510,995 1,728,452,554,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 111,687,289,000 111,687,289,000 111,687,289,000 111,687,289,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,359,752,798 65,026,191,814 127,520,221,995 155,666,265,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,330,349,395 57,275,399,395 57,275,399,395 129,300,510,885
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,029,403,403 7,750,792,419 70,244,822,600 26,365,754,898
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,084,760,916,506 1,964,729,788,175 1,924,000,977,651 2,019,369,296,645
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.