TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,191,836,873,528 |
1,378,102,672,893 |
1,302,579,194,890 |
1,314,997,189,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,749,562,535 |
13,198,272,241 |
310,412,564,633 |
218,744,560,184 |
|
1. Tiền |
20,749,562,535 |
13,198,272,241 |
15,412,564,633 |
7,744,560,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
295,000,000,000 |
211,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
412,150,000,000 |
567,150,000,000 |
442,150,000,000 |
609,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
412,150,000,000 |
567,150,000,000 |
442,150,000,000 |
609,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,346,837,815 |
279,868,474,064 |
138,875,753,526 |
147,135,732,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,051,682,640 |
197,824,797,156 |
45,657,317,953 |
101,685,945,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,536,688,608 |
23,880,571,633 |
26,051,772,297 |
13,192,054,243 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,526,640,323 |
61,472,144,137 |
73,354,759,421 |
40,368,511,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,768,173,756 |
-3,309,038,862 |
-6,188,096,145 |
-8,110,779,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
576,885,491,700 |
476,671,022,057 |
382,432,447,022 |
325,997,993,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
576,885,491,700 |
476,671,022,057 |
398,212,203,380 |
325,997,993,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15,779,756,358 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,704,981,478 |
41,214,904,531 |
28,708,429,709 |
13,968,903,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,687,356,447 |
4,785,448,797 |
7,242,963,816 |
482,481,478 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,106,428,582 |
24,950,825,759 |
14,044,144,988 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,911,196,449 |
11,478,629,975 |
7,421,320,905 |
13,486,421,911 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
747,356,703,396 |
706,658,243,613 |
662,150,593,285 |
609,003,787,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
685,206,127,407 |
651,618,968,537 |
612,577,670,558 |
572,904,892,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
685,206,127,407 |
651,618,968,537 |
612,577,670,558 |
572,904,892,069 |
|
- Nguyên giá |
2,466,789,122,881 |
2,471,936,622,200 |
2,471,936,622,200 |
2,471,969,710,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,781,582,995,474 |
-1,820,317,653,663 |
-1,859,358,951,642 |
-1,899,064,818,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,750,378,464 |
11,006,244,669 |
11,447,931,219 |
3,944,793,650 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,750,378,464 |
11,006,244,669 |
11,447,931,219 |
3,944,793,650 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,512,283,475 |
4,512,283,475 |
4,575,134,121 |
4,575,134,121 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-487,716,525 |
-487,716,525 |
-424,865,879 |
-424,865,879 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,274,387,220 |
37,907,220,102 |
31,936,330,557 |
25,965,441,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,274,387,220 |
37,907,220,102 |
31,936,330,557 |
25,965,441,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,939,193,576,924 |
2,084,760,916,506 |
1,964,729,788,175 |
1,924,000,977,651 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,789,261,451 |
380,614,874,708 |
326,917,307,361 |
223,694,466,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,548,238,451 |
378,373,851,708 |
324,676,284,361 |
221,453,443,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,803,240,735 |
193,541,308,459 |
116,700,486,892 |
108,297,229,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,603,315,892 |
3,223,981,601 |
1,505,623,859 |
6,885,178,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
166,043,812 |
745,788,625 |
2,069,743,753 |
9,383,072,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,904,864,964 |
51,514,563,214 |
66,089,506,097 |
75,312,371,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,381,273,737 |
6,324,762,726 |
30,956,450,324 |
6,867,385,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
241,713,600 |
161,142,402 |
80,571,204 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,905,129,599 |
4,057,042,911 |
5,821,513,056 |
1,589,479,741 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
83,172,834,998 |
67,244,312,979 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,525,000,000 |
12,250,000,000 |
14,195,425,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,017,656,112 |
23,382,426,772 |
20,012,651,197 |
13,118,727,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,724,404,315,473 |
1,704,146,041,798 |
1,637,812,480,814 |
1,700,306,510,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,724,404,315,473 |
1,704,146,041,798 |
1,637,812,480,814 |
1,700,306,510,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,508,269,000 |
111,687,289,000 |
111,687,289,000 |
111,687,289,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,797,046,473 |
131,359,752,798 |
65,026,191,814 |
127,520,221,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
258,652,709,395 |
130,330,349,395 |
57,275,399,395 |
57,275,399,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
144,337,078 |
1,029,403,403 |
7,750,792,419 |
70,244,822,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,939,193,576,924 |
2,084,760,916,506 |
1,964,729,788,175 |
1,924,000,977,651 |
|