MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,196,020,353,429 1,477,671,139,021 1,338,207,839,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 378,720,508,007 35,650,708,863 170,250,558,469
1. Tiền 103,720,508,007 25,650,708,863 13,250,558,469
2. Các khoản tương đương tiền 275,000,000,000 10,000,000,000 157,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 232,150,000,000 367,150,000,000 212,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 232,150,000,000 367,150,000,000 212,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,337,048,778 214,604,867,335 388,372,134,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,929,636,446 88,953,943,565 345,109,849,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,983,515,023 18,335,146,684 28,126,457,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,967,727,476 111,362,644,853 16,313,952,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,543,830,167 -4,046,867,767 -1,178,126,246
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 451,781,257,704 845,953,793,258 557,653,232,189
1. Hàng tồn kho 451,781,257,704 845,953,793,258 562,799,627,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,146,395,333
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,031,538,940 14,311,769,565 9,781,914,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,242,049,706 3,966,915,880 3,420,648,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,373,315,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,416,173,895 10,344,853,685 6,361,265,954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 899,284,430,614 829,675,205,225 773,675,310,231
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 831,494,055,732 756,884,300,903 720,361,046,778
1. Tài sản cố định hữu hình 831,494,055,732 756,884,300,903 720,361,046,778
- Nguyên giá 2,458,851,927,956 2,461,136,424,835 2,463,311,067,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,627,357,872,224 -1,704,252,123,932 -1,742,950,020,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,650,736,715 17,528,104,919 3,555,376,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,650,736,715 17,528,104,919 3,555,376,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,236,073,409 4,367,059,999 4,367,059,999
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -763,926,591 -632,940,001 -632,940,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,290,037,928 49,282,212,574 43,778,299,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,290,037,928 49,282,212,574 43,778,299,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,095,304,784,043 2,307,346,344,246 2,111,883,149,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 503,753,126,720 502,476,486,921 382,948,320,227
I. Nợ ngắn hạn 501,512,103,720 500,235,463,921 380,707,297,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,434,034,546 283,264,308,865 87,591,001,735
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 295,392,404,096 25,153,796,916 13,993,105,378
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,934,889,449 9,232,510,719 1,011,275,434
4. Phải trả người lao động 35,030,387,672 65,759,910,573 54,564,211,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,717,470,231 35,177,310,818 1,744,240,684
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232,526,853 77,508,951
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,804,235,328 7,657,936,600 77,415,224,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,760,197,850 138,016,126,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,095,001,000 45,636,940,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,871,154,545 1,515,042,629 6,372,111,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,591,551,657,323 1,804,869,857,325 1,728,934,829,518
I. Vốn chủ sở hữu 1,591,551,657,323 1,804,869,857,325 1,728,934,829,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,944,388,323 339,262,588,325 263,327,560,518
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 136,500,129,553 56,912,967,855 -10,555,741,230
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,555,741,230 282,349,620,470 273,883,301,748
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,095,304,784,043 2,307,346,344,246 2,111,883,149,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.