MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,320,984,771 138,377,137,755 320,727,259,536 111,874,323,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,320,984,771 138,377,137,755 320,727,259,536 111,874,323,895
4. Giá vốn hàng bán 72,310,009,851 125,017,412,019 129,347,556,369 90,316,158,415
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,010,974,920 13,359,725,736 191,379,703,167 21,558,165,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 295,829,252 64,606,598 382,350,340 243,678,630
7. Chi phí tài chính 5,383,423,053 2,105,322,276 17,101,844,332 6,747,190,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,383,423,053 2,105,322,276 17,101,844,332 6,747,190,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 504,815,490 345,622,077 395,043,912 94,041,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,401,159,899 5,566,789,695 48,830,211,653 5,716,560,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,982,594,270 5,406,598,286 125,434,953,610 9,244,051,745
12. Thu nhập khác 1,280,327,070 215,458,318 582,520,502 3,800,000
13. Chi phí khác 519,340,715 294,384,416 29,253,646 2,553,795,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 760,986,355 -78,926,098 553,266,856 -2,549,995,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,221,607,915 5,327,672,188 125,988,220,466 6,694,055,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 938,315,128 1,866,342,119 26,645,554,046 3,144,531,931
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 193,703,909 -492,411,543 -920,723,073 -956,128,824
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,353,626,952 3,953,741,612 100,263,389,493 4,505,652,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,308,949,232 4,016,527,671 100,270,720,939 4,551,172,631
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -44,677,720 -62,786,059 -7,331,446 -45,519,847
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 77 1,910 87
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.