1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,320,984,771 |
138,377,137,755 |
320,727,259,536 |
111,874,323,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,320,984,771 |
138,377,137,755 |
320,727,259,536 |
111,874,323,895 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,310,009,851 |
125,017,412,019 |
129,347,556,369 |
90,316,158,415 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,010,974,920 |
13,359,725,736 |
191,379,703,167 |
21,558,165,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
295,829,252 |
64,606,598 |
382,350,340 |
243,678,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,383,423,053 |
2,105,322,276 |
17,101,844,332 |
6,747,190,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,383,423,053 |
2,105,322,276 |
17,101,844,332 |
6,747,190,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
504,815,490 |
345,622,077 |
395,043,912 |
94,041,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,401,159,899 |
5,566,789,695 |
48,830,211,653 |
5,716,560,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,982,594,270 |
5,406,598,286 |
125,434,953,610 |
9,244,051,745 |
|
12. Thu nhập khác |
1,280,327,070 |
215,458,318 |
582,520,502 |
3,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
519,340,715 |
294,384,416 |
29,253,646 |
2,553,795,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
760,986,355 |
-78,926,098 |
553,266,856 |
-2,549,995,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,221,607,915 |
5,327,672,188 |
125,988,220,466 |
6,694,055,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
938,315,128 |
1,866,342,119 |
26,645,554,046 |
3,144,531,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
193,703,909 |
-492,411,543 |
-920,723,073 |
-956,128,824 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,353,626,952 |
3,953,741,612 |
100,263,389,493 |
4,505,652,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,308,949,232 |
4,016,527,671 |
100,270,720,939 |
4,551,172,631 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-44,677,720 |
-62,786,059 |
-7,331,446 |
-45,519,847 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
77 |
1,910 |
87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|