MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,105,516,262 84,320,984,771 138,377,137,755 320,727,259,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,105,516,262 84,320,984,771 138,377,137,755 320,727,259,536
4. Giá vốn hàng bán 28,568,637,709 72,310,009,851 125,017,412,019 129,347,556,369
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,536,878,553 12,010,974,920 13,359,725,736 191,379,703,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính 644,551,833 295,829,252 64,606,598 382,350,340
7. Chi phí tài chính 1,530,635,959 5,383,423,053 2,105,322,276 17,101,844,332
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,507,590,959 5,383,423,053 2,105,322,276 17,101,844,332
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 247,027,135 504,815,490 345,622,077 395,043,912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,182,366,119 8,401,159,899 5,566,789,695 48,830,211,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,221,401,173 -1,982,594,270 5,406,598,286 125,434,953,610
12. Thu nhập khác 365,066,287 1,280,327,070 215,458,318 582,520,502
13. Chi phí khác 6,013,500 519,340,715 294,384,416 29,253,646
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 359,052,787 760,986,355 -78,926,098 553,266,856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,580,453,960 -1,221,607,915 5,327,672,188 125,988,220,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,596,230,159 938,315,128 1,866,342,119 26,645,554,046
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -492,695,869 193,703,909 -492,411,543 -920,723,073
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 476,919,670 -2,353,626,952 3,953,741,612 100,263,389,493
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 536,918,362 -2,308,949,232 4,016,527,671 100,270,720,939
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -59,998,692 -44,677,720 -62,786,059 -7,331,446
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 77 1,910
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.