1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,105,516,262 |
84,320,984,771 |
138,377,137,755 |
320,727,259,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,105,516,262 |
84,320,984,771 |
138,377,137,755 |
320,727,259,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,568,637,709 |
72,310,009,851 |
125,017,412,019 |
129,347,556,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,536,878,553 |
12,010,974,920 |
13,359,725,736 |
191,379,703,167 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
644,551,833 |
295,829,252 |
64,606,598 |
382,350,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,530,635,959 |
5,383,423,053 |
2,105,322,276 |
17,101,844,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,507,590,959 |
5,383,423,053 |
2,105,322,276 |
17,101,844,332 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
247,027,135 |
504,815,490 |
345,622,077 |
395,043,912 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,182,366,119 |
8,401,159,899 |
5,566,789,695 |
48,830,211,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,221,401,173 |
-1,982,594,270 |
5,406,598,286 |
125,434,953,610 |
|
12. Thu nhập khác |
365,066,287 |
1,280,327,070 |
215,458,318 |
582,520,502 |
|
13. Chi phí khác |
6,013,500 |
519,340,715 |
294,384,416 |
29,253,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
359,052,787 |
760,986,355 |
-78,926,098 |
553,266,856 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,580,453,960 |
-1,221,607,915 |
5,327,672,188 |
125,988,220,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,596,230,159 |
938,315,128 |
1,866,342,119 |
26,645,554,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-492,695,869 |
193,703,909 |
-492,411,543 |
-920,723,073 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
476,919,670 |
-2,353,626,952 |
3,953,741,612 |
100,263,389,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
536,918,362 |
-2,308,949,232 |
4,016,527,671 |
100,270,720,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-59,998,692 |
-44,677,720 |
-62,786,059 |
-7,331,446 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
|
77 |
1,910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|