MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,190,163,372 115,171,335,686 190,286,326,246 89,491,544,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,190,163,372 115,171,335,686 190,286,326,246 89,491,544,182
4. Giá vốn hàng bán 80,953,004,082 100,447,289,090 169,503,866,576 73,848,495,560
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,237,159,290 14,724,046,596 20,782,459,670 15,643,048,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 336,901,038 106,256,343 261,047,742 109,992,351
7. Chi phí tài chính 1,202,444,905 1,271,187,914 1,044,482,009 560,638,468
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,202,444,905 1,271,187,914 1,044,482,009 560,638,468
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,405,368,946 -1,678,017,747 -1,943,815,196
9. Chi phí bán hàng 1,405,824,009 8,790,650,097 5,132,514,475 4,275,791,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,399,225,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,566,566,292 3,363,095,982 13,188,493,181 8,972,795,542
12. Thu nhập khác 16,150,000 184,249,650 332,193,228 60,631,819
13. Chi phí khác 662,433,663 7,726,339 351,620,487 19,053,664
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -646,283,663 176,523,311 -19,427,259 41,578,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,920,282,629 3,539,619,293 13,169,065,922 9,014,373,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,446,272,530 604,634,237 2,969,692,243 2,299,325,054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -92,576,642 -14,089,925
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,566,586,741 2,934,985,056 10,213,463,604 6,715,048,643
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,317,443,978 2,874,642,140 10,098,605,517 6,472,853,716
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 249,142,763 60,342,916 114,858,087 242,194,927
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 358 97 332 210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 358 10 332 210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.