MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 663,350,945,472 683,852,601,172 689,067,362,628 636,991,961,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,524,586,443 9,380,145,036 20,648,459,111 18,335,200,771
1. Tiền 9,524,586,443 9,380,145,036 20,648,459,111 18,335,200,771
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,050,570,995 65,050,570,995 61,050,570,995 61,129,853,187
1. Chứng khoán kinh doanh 39,493,142,987 39,493,142,987 39,493,142,987 39,493,142,987
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,557,428,008 25,557,428,008 21,557,428,008 21,636,710,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,408,264,913 241,032,847,459 248,197,406,315 217,969,994,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,913,155,974 154,146,166,733 172,046,243,180 173,371,117,646
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,421,128,811 20,540,616,553 20,980,368,208 25,548,893,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 15,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,035,237,009 53,562,369,290 36,972,284,417 20,851,472,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,961,256,881 -2,216,305,117 -1,801,489,490 -1,801,489,490
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 359,609,532,089 362,196,431,674 355,920,843,839 333,813,060,970
1. Hàng tồn kho 368,249,539,939 367,228,375,312 360,339,300,587 337,596,328,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,640,007,850 -5,031,943,638 -4,418,456,748 -3,783,267,694
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,757,991,032 6,192,606,008 3,250,082,368 5,743,851,852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 856,627,647 2,167,225,877 1,617,385,495 4,347,117,728
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,901,363,385 4,025,380,131 1,632,696,873 1,347,175,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,558,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,010,988,001 154,783,669,923 167,123,198,577 246,771,545,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,306,708,228 2,868,787,783 3,080,779,785 3,121,983,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,306,708,228 2,868,787,783 3,080,779,785 3,121,983,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,532,510,832 64,362,821,757 66,251,818,536 117,544,926,051
1. Tài sản cố định hữu hình 54,417,721,795 53,287,964,199 52,515,391,528 87,710,792,637
- Nguyên giá 130,787,711,746 129,262,670,547 130,155,502,820 172,348,455,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,369,989,951 -75,974,706,348 -77,640,111,292 -84,637,662,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,817,313,897 6,722,607,980 6,348,031,409 22,648,531,960
- Nguyên giá 7,894,932,778 9,377,604,387 9,512,654,892 26,442,353,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,077,618,881 -2,654,996,407 -3,164,623,483 -3,793,821,709
3. Tài sản cố định vô hình 4,297,475,140 4,352,249,578 7,388,395,599 7,185,601,454
- Nguyên giá 6,660,480,457 6,760,480,457 9,845,185,373 8,550,433,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,363,005,317 -2,408,230,879 -2,456,789,774 -1,364,831,919
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 52,826,363 52,826,363 52,826,363 52,826,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,954,648,713 7,412,284,410 8,275,516,582 8,951,043,777
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,954,648,713 7,412,284,410 8,275,516,582 8,951,043,777
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,080,000,000 27,530,465,708 39,670,561,528
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,080,000,000 27,530,465,708 39,670,561,528
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,137,120,228 52,609,310,265 49,844,522,146 117,153,592,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,144,470,282 39,873,973,494 37,979,155,396 59,726,364,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,925,149,998 11,749,952,202 10,949,797,560 11,445,387,783
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 12,300,000 12,300,000
5. Lợi thế thương mại 1,067,499,948 985,384,569 903,269,190 45,969,539,351
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815,361,933,473 838,636,271,095 856,190,561,205 883,763,506,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 581,650,903,361 597,932,141,896 609,028,100,091 622,958,151,602
I. Nợ ngắn hạn 566,782,183,229 582,842,965,547 597,304,333,556 574,026,871,443
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,029,538,766 77,037,234,802 84,330,775,074 60,504,244,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,542,544,838 1,770,169,821 1,489,890,211 1,225,765,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,135,490,649 11,375,632,727 11,346,612,782 5,275,168,576
4. Phải trả người lao động 12,922,398,818 16,432,314,786 23,342,515,793 9,191,852,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,900,421,877 15,428,259,496 8,862,148,000 3,211,150,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 260,342,624 96,456,563 272,662,624 2,774,423,354
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,311,831,035 1,596,771,668 1,151,736,635 2,698,743,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 422,601,363,803 457,072,175,241 464,747,792,326 487,397,721,241
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,078,250,819 2,033,950,443 1,760,200,111 1,747,801,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,868,720,132 15,089,176,349 11,723,766,535 48,931,280,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 94,444,444 64,444,444 70,444,444 70,444,444
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,774,275,688 15,024,731,905 11,653,322,091 48,860,835,715
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 233,711,030,112 240,704,129,199 247,162,461,114 260,755,354,900
I. Vốn chủ sở hữu 233,661,030,112 240,654,129,199 247,112,461,114 260,755,354,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,254,770,000 163,254,770,000 163,254,770,000 163,254,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,254,770,000 163,254,770,000 163,254,770,000 163,254,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 492,056,160 523,056,160 523,056,160 523,056,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,354,804,815 9,354,804,815 9,354,804,815 9,354,804,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,734,349,013 57,915,785,656 63,474,023,995 71,532,626,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,734,349,013 49,449,492,995 49,475,754,527 64,201,577,669
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,466,292,661 13,998,269,468 7,331,049,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,288,228,031 7,068,890,475 7,968,984,051 13,553,274,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Nguồn kinh phí 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815,361,933,473 838,636,271,095 856,190,561,205 883,713,506,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.