TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
667,076,885,913 |
663,350,945,472 |
683,852,601,172 |
689,067,362,628 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,764,996,095 |
9,524,586,443 |
9,380,145,036 |
20,648,459,111 |
|
1. Tiền |
10,764,996,095 |
9,524,586,443 |
9,380,145,036 |
20,648,459,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,404,375,222 |
60,050,570,995 |
65,050,570,995 |
61,050,570,995 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
39,493,142,987 |
39,493,142,987 |
39,493,142,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,404,375,222 |
20,557,428,008 |
25,557,428,008 |
21,557,428,008 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,123,120,087 |
227,408,264,913 |
241,032,847,459 |
248,197,406,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,154,987,229 |
156,913,155,974 |
154,146,166,733 |
172,046,243,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,127,888,254 |
16,421,128,811 |
20,540,616,553 |
20,980,368,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,668,320,228 |
51,035,237,009 |
53,562,369,290 |
36,972,284,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,828,075,624 |
-1,961,256,881 |
-2,216,305,117 |
-1,801,489,490 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
398,538,615,894 |
359,609,532,089 |
362,196,431,674 |
355,920,843,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
409,156,692,585 |
368,249,539,939 |
367,228,375,312 |
360,339,300,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,618,076,691 |
-8,640,007,850 |
-5,031,943,638 |
-4,418,456,748 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,245,778,615 |
6,757,991,032 |
6,192,606,008 |
3,250,082,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,030,880,384 |
856,627,647 |
2,167,225,877 |
1,617,385,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,858,416,727 |
5,901,363,385 |
4,025,380,131 |
1,632,696,873 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
356,481,504 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,571,054,487 |
152,010,988,001 |
154,783,669,923 |
167,123,198,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,395,500,843 |
2,306,708,228 |
2,868,787,783 |
3,080,779,785 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,395,500,843 |
2,306,708,228 |
2,868,787,783 |
3,080,779,785 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,409,791,548 |
64,532,510,832 |
64,362,821,757 |
66,251,818,536 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,010,609,749 |
54,417,721,795 |
53,287,964,199 |
52,515,391,528 |
|
- Nguyên giá |
131,289,200,246 |
130,787,711,746 |
129,262,670,547 |
130,155,502,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,278,590,497 |
-76,369,989,951 |
-75,974,706,348 |
-77,640,111,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,058,147,765 |
5,817,313,897 |
6,722,607,980 |
6,348,031,409 |
|
- Nguyên giá |
6,686,873,687 |
7,894,932,778 |
9,377,604,387 |
9,512,654,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,628,725,922 |
-2,077,618,881 |
-2,654,996,407 |
-3,164,623,483 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,341,034,034 |
4,297,475,140 |
4,352,249,578 |
7,388,395,599 |
|
- Nguyên giá |
6,660,480,457 |
6,660,480,457 |
6,760,480,457 |
9,845,185,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,319,446,423 |
-2,363,005,317 |
-2,408,230,879 |
-2,456,789,774 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,417,184,613 |
6,954,648,713 |
7,412,284,410 |
8,275,516,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,417,184,613 |
6,954,648,713 |
7,412,284,410 |
8,275,516,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,284,932,129 |
28,080,000,000 |
27,530,465,708 |
39,670,561,528 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,284,932,129 |
28,080,000,000 |
27,530,465,708 |
39,670,561,528 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,063,645,354 |
50,137,120,228 |
52,609,310,265 |
49,844,522,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,573,961,474 |
39,144,470,282 |
39,873,973,494 |
37,979,155,396 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,340,068,553 |
9,925,149,998 |
11,749,952,202 |
10,949,797,560 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
12,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,149,615,327 |
1,067,499,948 |
985,384,569 |
903,269,190 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
845,647,940,400 |
815,361,933,473 |
838,636,271,095 |
856,190,561,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
611,243,289,638 |
581,650,903,361 |
597,932,141,896 |
609,028,100,091 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
595,460,902,627 |
566,782,183,229 |
582,842,965,547 |
597,304,333,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,233,413,982 |
106,029,538,766 |
77,037,234,802 |
84,330,775,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,189,116,511 |
1,542,544,838 |
1,770,169,821 |
1,489,890,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,471,598,210 |
8,135,490,649 |
11,375,632,727 |
11,346,612,782 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,262,744,966 |
12,922,398,818 |
16,432,314,786 |
23,342,515,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,201,529,872 |
10,900,421,877 |
15,428,259,496 |
8,862,148,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
129,292,926 |
260,342,624 |
96,456,563 |
272,662,624 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,231,217,695 |
2,311,831,035 |
1,596,771,668 |
1,151,736,635 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
424,279,217,518 |
422,601,363,803 |
457,072,175,241 |
464,747,792,326 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,462,770,947 |
2,078,250,819 |
2,033,950,443 |
1,760,200,111 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,782,387,011 |
14,868,720,132 |
15,089,176,349 |
11,723,766,535 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
98,644,444 |
94,444,444 |
64,444,444 |
70,444,444 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,683,742,567 |
14,774,275,688 |
15,024,731,905 |
11,653,322,091 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,404,650,762 |
233,711,030,112 |
240,704,129,199 |
247,162,461,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,354,650,762 |
233,661,030,112 |
240,654,129,199 |
247,112,461,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,254,770,000 |
156,254,770,000 |
163,254,770,000 |
163,254,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,254,770,000 |
156,254,770,000 |
163,254,770,000 |
163,254,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
502,556,160 |
492,056,160 |
523,056,160 |
523,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,338,603,279 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,911,740,089 |
57,734,349,013 |
57,915,785,656 |
63,474,023,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,302,563,899 |
57,734,349,013 |
49,449,492,995 |
49,475,754,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,609,176,190 |
|
8,466,292,661 |
13,998,269,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,132,560,884 |
7,288,228,031 |
7,068,890,475 |
7,968,984,051 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
845,647,940,400 |
815,361,933,473 |
838,636,271,095 |
856,190,561,205 |
|