1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
387,851,646,036 |
431,699,998,493 |
429,861,468,034 |
482,312,669,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,048,848,940 |
17,606,378,948 |
18,483,577,993 |
37,817,397,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,802,797,096 |
414,093,619,545 |
411,377,890,041 |
444,495,272,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,890,436,293 |
208,466,818,173 |
211,665,501,464 |
242,226,765,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
190,912,360,803 |
205,626,801,372 |
199,712,388,577 |
202,268,506,810 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,728,828,505 |
3,104,522,381 |
2,424,029,269 |
3,982,201,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,646,997,296 |
5,273,791,834 |
4,625,335,914 |
4,345,457,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,471,854,704 |
2,841,696,019 |
1,418,375,017 |
1,266,493,498 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,455,194,378 |
6,006,749,861 |
5,870,279,816 |
11,371,795,614 |
|
9. Chi phí bán hàng |
90,757,267,293 |
99,847,383,582 |
100,461,193,966 |
84,459,034,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,037,254,716 |
20,742,707,888 |
24,353,483,106 |
61,192,106,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,654,864,381 |
88,874,190,310 |
78,566,684,676 |
67,625,905,258 |
|
12. Thu nhập khác |
53,216,014 |
344,602,139 |
29,690,160 |
346,843,785 |
|
13. Chi phí khác |
172,257 |
135,898,159 |
2,162,040,404 |
423,465,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,043,757 |
208,703,980 |
-2,132,350,244 |
-76,622,008 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,707,908,138 |
89,082,894,290 |
76,434,334,432 |
67,549,283,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,656,125,277 |
17,485,104,879 |
9,660,906,191 |
10,717,438,740 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-382,460,739 |
-231,971,978 |
-441,967,717 |
-2,320,190,984 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,434,243,599 |
71,829,761,389 |
67,215,395,958 |
59,152,035,494 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,434,243,599 |
71,829,761,389 |
67,215,395,958 |
59,152,035,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|