MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 875,820,356,983 826,785,390,399 852,836,618,390 914,190,005,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,690,094,453 40,198,063,407 108,728,714,710 157,557,804,882
1. Tiền 25,156,644,120 17,499,105,320 35,184,670,629 98,579,474,653
2. Các khoản tương đương tiền 22,533,450,333 22,698,958,087 73,544,044,081 58,978,330,229
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,541,393,300 56,541,393,300 93,341,393,300 83,341,393,300
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,540,000,000 56,540,000,000 93,340,000,000 83,340,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 426,691,653,536 404,430,665,854 429,939,326,260 442,942,641,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 398,880,856,810 380,968,456,448 412,684,831,622 436,231,166,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,946,130,524 50,268,992,013 55,007,829,311 39,930,661,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,848,304,463 12,201,963,442 3,253,106,017 7,787,254,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,983,638,261 -39,008,746,049 -41,006,440,690 -41,006,440,690
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 346,807,847,033 312,651,836,888 214,908,006,156 225,913,621,823
1. Hàng tồn kho 346,807,847,033 312,651,836,888 214,908,006,156 225,913,621,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,089,368,661 12,963,430,950 5,919,177,964 4,434,543,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,704,593,830 2,782,249,873 4,452,982,740 2,924,747,539
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,007,039,996 9,901,801,498 949,757,596 948,521,816
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 377,734,835 279,379,579 516,437,628 561,274,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 611,311,117,904 618,030,024,067 611,429,143,752 595,202,719,848
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 240,782,423,788 245,060,134,162 248,622,561,429 240,597,385,155
1. Tài sản cố định hữu hình 184,628,676,978 189,437,143,570 186,891,077,587 179,401,066,017
- Nguyên giá 520,788,311,793 534,736,698,106 540,883,518,911 542,479,518,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -336,159,634,815 -345,299,554,536 -353,992,441,324 -363,078,452,894
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,153,746,810 55,622,990,592 61,731,483,842 61,196,319,138
- Nguyên giá 64,661,437,950 64,661,437,950 71,308,272,950 71,308,272,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,507,691,140 -9,038,447,358 -9,576,789,108 -10,111,953,812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 179,597,000,481 174,171,802,364 170,577,851,449 171,764,363,244
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179,597,000,481 174,171,802,364 170,577,851,449 171,764,363,244
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,789,669,670 158,057,909,007 151,469,016,133 142,730,193,114
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133,281,117,763 141,549,357,100 147,955,481,162 139,216,658,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,508,551,907 16,508,551,907 3,513,534,971 3,513,534,971
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,142,023,965 40,740,178,534 40,759,714,741 40,110,778,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,970,298,468 40,523,800,658 40,666,420,799 39,732,425,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 171,725,497 216,377,876 93,293,942 378,353,015
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,487,131,474,887 1,444,815,414,466 1,464,265,762,142 1,509,392,725,006
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 475,689,807,359 384,850,618,073 473,002,555,406 484,111,997,113
I. Nợ ngắn hạn 369,990,330,775 280,179,970,618 369,363,790,501 362,244,357,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,260,524,641 95,681,135,637 102,652,153,209 123,877,728,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,527,430,940 21,342,046,887 46,190,093,914 9,628,911,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,117,760,217 22,100,891,928 16,834,829,880 9,069,454,555
4. Phải trả người lao động 35,169,152,475 40,219,064,682 44,419,323,564 30,946,144,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,915,793,159 25,686,704,748 14,263,543,542 21,927,816,486
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,256,863,544 2,924,795,188 81,020,311,724 81,256,495,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,705,411,843 41,815,186,283 17,367,466,582 46,934,876,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,037,393,956 30,410,145,265 46,616,068,086 38,602,928,985
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,699,476,584 104,670,647,455 103,638,764,905 121,867,639,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,452,850,000 65,452,850,000 65,452,850,000 84,689,820,917
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 40,246,626,584 39,217,797,455 38,185,914,905 37,177,818,921
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,011,441,667,528 1,059,964,796,393 991,263,206,736 1,025,280,727,893
I. Vốn chủ sở hữu 992,266,501,350 1,042,478,962,655 974,966,478,377 1,007,675,822,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -878,000 -878,000 -1,952,796,558 -1,952,796,558
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -802,008,981 -1,837,406,227 -2,363,631,827 -3,545,719,429
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,209,457,010 88,209,457,010 104,479,438,686 103,995,413,492
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 360,148,489,321 411,396,347,872 330,092,026,076 364,467,482,785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,393,820,313 129,641,626,727 48,337,357,068 38,150,853,221
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,754,669,008 281,754,721,145 281,754,669,008 326,316,629,564
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 19,175,166,178 17,485,833,738 16,296,728,359 17,604,905,603
1. Nguồn kinh phí 16,430,463,479 13,252,750,304 12,468,410,765 14,173,639,434
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,744,702,699 4,233,083,434 3,828,317,594 3,431,266,169
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,487,131,474,887 1,444,815,414,466 1,464,265,762,142 1,509,392,725,006
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.