TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
875,820,356,983 |
826,785,390,399 |
852,836,618,390 |
914,190,005,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,690,094,453 |
40,198,063,407 |
108,728,714,710 |
157,557,804,882 |
|
1. Tiền |
25,156,644,120 |
17,499,105,320 |
35,184,670,629 |
98,579,474,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,533,450,333 |
22,698,958,087 |
73,544,044,081 |
58,978,330,229 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,541,393,300 |
56,541,393,300 |
93,341,393,300 |
83,341,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,540,000,000 |
56,540,000,000 |
93,340,000,000 |
83,340,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,691,653,536 |
404,430,665,854 |
429,939,326,260 |
442,942,641,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
398,880,856,810 |
380,968,456,448 |
412,684,831,622 |
436,231,166,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,946,130,524 |
50,268,992,013 |
55,007,829,311 |
39,930,661,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,848,304,463 |
12,201,963,442 |
3,253,106,017 |
7,787,254,358 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,983,638,261 |
-39,008,746,049 |
-41,006,440,690 |
-41,006,440,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
346,807,847,033 |
312,651,836,888 |
214,908,006,156 |
225,913,621,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
346,807,847,033 |
312,651,836,888 |
214,908,006,156 |
225,913,621,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,089,368,661 |
12,963,430,950 |
5,919,177,964 |
4,434,543,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,704,593,830 |
2,782,249,873 |
4,452,982,740 |
2,924,747,539 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,007,039,996 |
9,901,801,498 |
949,757,596 |
948,521,816 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
377,734,835 |
279,379,579 |
516,437,628 |
561,274,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
611,311,117,904 |
618,030,024,067 |
611,429,143,752 |
595,202,719,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,782,423,788 |
245,060,134,162 |
248,622,561,429 |
240,597,385,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
184,628,676,978 |
189,437,143,570 |
186,891,077,587 |
179,401,066,017 |
|
- Nguyên giá |
520,788,311,793 |
534,736,698,106 |
540,883,518,911 |
542,479,518,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-336,159,634,815 |
-345,299,554,536 |
-353,992,441,324 |
-363,078,452,894 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,153,746,810 |
55,622,990,592 |
61,731,483,842 |
61,196,319,138 |
|
- Nguyên giá |
64,661,437,950 |
64,661,437,950 |
71,308,272,950 |
71,308,272,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,507,691,140 |
-9,038,447,358 |
-9,576,789,108 |
-10,111,953,812 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
179,597,000,481 |
174,171,802,364 |
170,577,851,449 |
171,764,363,244 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
179,597,000,481 |
174,171,802,364 |
170,577,851,449 |
171,764,363,244 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,789,669,670 |
158,057,909,007 |
151,469,016,133 |
142,730,193,114 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
133,281,117,763 |
141,549,357,100 |
147,955,481,162 |
139,216,658,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,142,023,965 |
40,740,178,534 |
40,759,714,741 |
40,110,778,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,970,298,468 |
40,523,800,658 |
40,666,420,799 |
39,732,425,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
171,725,497 |
216,377,876 |
93,293,942 |
378,353,015 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,487,131,474,887 |
1,444,815,414,466 |
1,464,265,762,142 |
1,509,392,725,006 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
475,689,807,359 |
384,850,618,073 |
473,002,555,406 |
484,111,997,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
369,990,330,775 |
280,179,970,618 |
369,363,790,501 |
362,244,357,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,260,524,641 |
95,681,135,637 |
102,652,153,209 |
123,877,728,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,527,430,940 |
21,342,046,887 |
46,190,093,914 |
9,628,911,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,117,760,217 |
22,100,891,928 |
16,834,829,880 |
9,069,454,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,169,152,475 |
40,219,064,682 |
44,419,323,564 |
30,946,144,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,915,793,159 |
25,686,704,748 |
14,263,543,542 |
21,927,816,486 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,256,863,544 |
2,924,795,188 |
81,020,311,724 |
81,256,495,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,705,411,843 |
41,815,186,283 |
17,367,466,582 |
46,934,876,946 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,037,393,956 |
30,410,145,265 |
46,616,068,086 |
38,602,928,985 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,699,476,584 |
104,670,647,455 |
103,638,764,905 |
121,867,639,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,452,850,000 |
65,452,850,000 |
65,452,850,000 |
84,689,820,917 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
40,246,626,584 |
39,217,797,455 |
38,185,914,905 |
37,177,818,921 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,011,441,667,528 |
1,059,964,796,393 |
991,263,206,736 |
1,025,280,727,893 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
992,266,501,350 |
1,042,478,962,655 |
974,966,478,377 |
1,007,675,822,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-878,000 |
-878,000 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-802,008,981 |
-1,837,406,227 |
-2,363,631,827 |
-3,545,719,429 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,209,457,010 |
88,209,457,010 |
104,479,438,686 |
103,995,413,492 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
360,148,489,321 |
411,396,347,872 |
330,092,026,076 |
364,467,482,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,393,820,313 |
129,641,626,727 |
48,337,357,068 |
38,150,853,221 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
281,754,669,008 |
281,754,721,145 |
281,754,669,008 |
326,316,629,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
19,175,166,178 |
17,485,833,738 |
16,296,728,359 |
17,604,905,603 |
|
1. Nguồn kinh phí |
16,430,463,479 |
13,252,750,304 |
12,468,410,765 |
14,173,639,434 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,744,702,699 |
4,233,083,434 |
3,828,317,594 |
3,431,266,169 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,487,131,474,887 |
1,444,815,414,466 |
1,464,265,762,142 |
1,509,392,725,006 |
|