1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,290,438,069,824 |
2,646,542,821,623 |
2,969,456,849,809 |
2,572,254,991,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,195,795,212 |
96,998,018,398 |
102,418,084,005 |
98,542,326,298 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,218,242,274,612 |
2,549,544,803,225 |
2,867,038,765,804 |
2,473,712,664,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,548,426,171,546 |
1,870,199,971,818 |
2,278,314,126,307 |
1,845,196,130,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
669,816,103,066 |
679,344,831,407 |
588,724,639,497 |
628,516,534,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,155,012,128 |
5,772,736,902 |
9,063,763,647 |
6,258,636,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
91,455,409,870 |
81,338,101,540 |
62,184,426,393 |
50,017,362,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,827,442,016 |
71,174,981,967 |
61,447,457,261 |
47,724,311,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
929,362,507 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
87,390,876,218 |
95,594,948,823 |
111,594,402,291 |
96,337,352,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,440,740,280 |
81,279,733,664 |
101,684,104,091 |
84,059,804,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
426,684,088,826 |
426,904,784,282 |
323,254,832,876 |
404,360,650,399 |
|
12. Thu nhập khác |
2,340,116,456 |
871,096,296 |
375,858,466 |
4,138,402,020 |
|
13. Chi phí khác |
582,414,040 |
3,885,008 |
480,121,715 |
526,918,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,757,702,416 |
867,211,288 |
-104,263,249 |
3,611,483,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
428,441,791,242 |
427,771,995,570 |
323,150,569,627 |
407,972,133,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,080,853,133 |
40,959,690,871 |
59,744,509,977 |
42,950,133,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
401,360,938,109 |
386,812,304,699 |
263,406,059,650 |
365,022,000,506 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
401,360,938,109 |
386,812,304,699 |
263,406,059,650 |
365,022,000,506 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,187 |
3,693 |
2,515 |
3,485 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|