MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,290,438,069,824 2,646,542,821,623 2,969,456,849,809 2,572,254,991,101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 72,195,795,212 96,998,018,398 102,418,084,005 98,542,326,298
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,218,242,274,612 2,549,544,803,225 2,867,038,765,804 2,473,712,664,803
4. Giá vốn hàng bán 1,548,426,171,546 1,870,199,971,818 2,278,314,126,307 1,845,196,130,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 669,816,103,066 679,344,831,407 588,724,639,497 628,516,534,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,155,012,128 5,772,736,902 9,063,763,647 6,258,636,642
7. Chi phí tài chính 91,455,409,870 81,338,101,540 62,184,426,393 50,017,362,764
- Trong đó: Chi phí lãi vay 91,827,442,016 71,174,981,967 61,447,457,261 47,724,311,307
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 929,362,507
9. Chi phí bán hàng 87,390,876,218 95,594,948,823 111,594,402,291 96,337,352,682
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,440,740,280 81,279,733,664 101,684,104,091 84,059,804,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 426,684,088,826 426,904,784,282 323,254,832,876 404,360,650,399
12. Thu nhập khác 2,340,116,456 871,096,296 375,858,466 4,138,402,020
13. Chi phí khác 582,414,040 3,885,008 480,121,715 526,918,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,757,702,416 867,211,288 -104,263,249 3,611,483,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 428,441,791,242 427,771,995,570 323,150,569,627 407,972,133,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,080,853,133 40,959,690,871 59,744,509,977 42,950,133,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 401,360,938,109 386,812,304,699 263,406,059,650 365,022,000,506
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 401,360,938,109 386,812,304,699 263,406,059,650 365,022,000,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,187 3,693 2,515 3,485
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.