MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,305,897,523 12,733,713,905 15,856,821,864 19,886,922,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,305,897,523 12,733,713,905 15,856,821,864 19,886,922,596
4. Giá vốn hàng bán 11,074,075,531 7,217,415,445 13,384,928,877 10,851,440,875
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,231,821,992 5,516,298,460 2,471,892,987 9,035,481,721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,622,471,801 915,871,827 5,313,993,941 343,700,847
7. Chi phí tài chính 5,373,560,192 5,185,711,680 4,517,218,796 4,052,851,868
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,373,560,192 16,492,538,980 4,517,218,796 4,052,851,868
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -32,477,272
9. Chi phí bán hàng 840,966,188 1,749,999 1,867,272 11,410,465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 606,015,731 1,292,847,114 4,188,854,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 607,290,141 638,692,877 1,973,953,746 1,126,066,069
12. Thu nhập khác 3,100 888,503 5,726,298 2,390,353
13. Chi phí khác 1,240,759 29,934,064 150,000,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,237,659 888,503 -24,207,766 -147,609,651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 606,052,482 639,581,380 1,949,745,980 978,456,418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 121,458,028 127,902,387 486,189,772 860,536,899
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 484,594,454 511,678,993 1,463,556,208 117,919,519
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 484,594,454 511,678,993 1,403,379,210 44,283,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 60,176,998 73,636,210
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,275 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.