TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
261,693,564,946 |
178,839,654,472 |
174,949,694,066 |
36,850,835,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,133,777,749 |
4,025,992,059 |
3,784,977,147 |
4,528,449,582 |
|
1. Tiền |
1,133,777,749 |
4,025,992,059 |
3,784,977,147 |
4,528,449,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,693,727,406 |
161,317,932,038 |
157,821,489,567 |
18,254,041,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,720,965,885 |
97,988,316,795 |
99,242,812,443 |
8,785,017,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,482,305,964 |
40,523,834,027 |
41,821,573,361 |
3,909,334,367 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
614,974,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
18,893,607,787 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
99,302,652,205 |
|
11,612,652,303 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,187,803,352 |
3,297,199,429 |
5,144,451,460 |
5,559,689,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,386,238,055 |
1,567,177,509 |
1,846,705,094 |
2,391,280,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,386,238,055 |
1,567,177,509 |
1,846,705,094 |
2,391,280,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,479,821,736 |
11,928,552,866 |
11,496,522,258 |
11,677,063,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
222,533,335 |
223,750,987 |
251,581,357 |
386,270,844 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,257,288,401 |
11,704,801,879 |
11,244,940,901 |
11,290,793,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
894,021,679,546 |
965,994,344,785 |
961,982,853,899 |
1,102,233,642,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
39,900,956,924 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
24,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
15,900,956,924 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
725,230,670,644 |
719,659,012,346 |
715,128,189,549 |
711,156,758,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
718,582,148,148 |
713,041,629,520 |
708,538,419,577 |
704,601,655,386 |
|
- Nguyên giá |
842,643,124,631 |
843,502,070,994 |
844,184,903,630 |
845,900,187,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,060,976,483 |
-130,460,441,474 |
-135,646,484,053 |
-141,298,532,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,648,522,496 |
6,617,382,826 |
6,589,769,972 |
6,555,103,484 |
|
- Nguyên giá |
9,621,110,018 |
9,621,110,018 |
9,621,110,018 |
9,640,760,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,972,587,522 |
-3,003,727,192 |
-3,031,340,046 |
-3,085,656,534 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
155,899,295 |
339,753,115 |
339,753,115 |
11,978,215,756 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
155,899,295 |
339,753,115 |
339,753,115 |
11,978,215,756 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,983,920,000 |
214,863,920,000 |
214,863,920,000 |
154,863,920,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
135,983,920,000 |
|
80,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
214,863,920,000 |
134,863,920,000 |
154,863,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,651,189,607 |
31,131,659,324 |
31,650,991,235 |
184,333,791,391 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,651,189,607 |
31,131,659,324 |
31,650,991,235 |
29,806,873,583 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
154,526,917,808 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,155,715,244,492 |
1,144,833,999,257 |
1,136,932,547,965 |
1,139,084,478,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,163,547,562 |
232,783,147,339 |
224,261,371,621 |
225,683,832,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,953,068,380 |
41,773,096,533 |
39,055,129,256 |
47,813,146,312 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,090,483,511 |
14,857,569,524 |
14,727,244,008 |
689,163,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
258,930,000 |
73,330,000 |
686,441,378 |
291,316,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,146,040,242 |
6,267,498,270 |
3,424,785,328 |
1,947,060,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
310,003,888 |
365,566,393 |
361,591,580 |
395,569,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
411,000,881 |
468,807,590 |
1,757,552,535 |
1,493,205,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
150,781,819 |
157,345,458 |
|
11,543,210 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,719,682,535 |
1,716,833,794 |
1,763,452,171 |
22,341,925,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
15,000,000,000 |
13,467,916,752 |
17,777,216,456 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,866,145,504 |
2,866,145,504 |
2,866,145,504 |
2,866,145,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,210,479,182 |
191,010,050,806 |
185,206,242,365 |
177,870,685,972 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,124,999,999 |
23,249,999,998 |
19,374,999,997 |
15,499,999,996 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
182,085,479,183 |
167,760,050,808 |
165,831,242,368 |
162,370,685,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
911,551,696,930 |
912,050,851,918 |
912,671,176,344 |
913,400,646,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
911,551,696,930 |
912,050,851,918 |
912,671,176,344 |
913,400,646,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,957,361,923 |
63,456,516,911 |
64,076,841,337 |
59,304,388,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,161,120,399 |
62,161,120,399 |
18,845,305,667 |
17,751,063,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
796,241,524 |
1,295,396,512 |
45,231,535,670 |
41,553,324,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
5,501,922,758 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,155,715,244,492 |
1,144,833,999,257 |
1,136,932,547,965 |
1,139,084,478,429 |
|