MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 497,607,884,741 604,410,354,825 519,617,421,625 318,875,612,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63,402,448,434 82,814,443,337 23,999,394,776
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 497,607,884,741 541,007,906,391 436,802,978,288 294,876,217,410
4. Giá vốn hàng bán 412,194,443,663 442,467,537,430 386,805,710,611 223,458,712,857
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,413,441,078 98,540,368,961 49,997,267,677 71,417,504,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,399,362,469 26,776,163,146 36,843,799,741 26,073,709,511
7. Chi phí tài chính 54,371,062,978 51,914,872,008 51,822,618,905 43,643,482,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,893,041,696 48,638,240,199 48,233,497,759 40,899,732,400
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,099,815,314 26,487,718,953 19,420,062,000 16,145,681,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,044,278,966 20,785,633,865 22,795,001,326 14,917,715,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,297,646,289 26,128,307,281 -7,196,614,813 22,784,334,262
12. Thu nhập khác 1,562,315,583 723,364,705 12,361,946
13. Chi phí khác 1,760,845,989 2,304,868,521 639,405,952 658,331,195
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -198,530,406 -2,304,868,521 83,958,753 -645,969,249
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,099,115,883 23,823,438,760 -7,112,656,060 22,138,365,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,691,218,677 5,911,323,014 7,108,708,243 4,427,673,003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,407,897,206 17,912,115,746 -14,221,364,303 17,710,692,010
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,403,151,562 17,910,230,266 -14,221,364,303 17,708,284,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,745,644 1,885,480 2,407,510
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 483
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.