MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,860,654,531 62,483,585,996 118,555,106,604 126,693,793,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,860,654,531 62,483,585,996 118,555,106,604 126,693,793,724
4. Giá vốn hàng bán 22,316,826,880 44,454,755,414 85,734,523,075 69,923,383,450
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,543,827,651 18,028,830,582 32,820,583,529 56,770,410,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 564,094,825 618,410,429 182,573,495 -946,801,678
7. Chi phí tài chính 192,903,097
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,261,618,572 1,452,832,990 6,464,969,030 7,668,820,126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,766,955,999 6,493,119,507 6,956,655,167 31,758,589,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -920,652,095 10,701,288,514 19,581,532,827 16,203,295,473
12. Thu nhập khác 1,294,655 67,067,526 43,325,162 103,953,960
13. Chi phí khác 73,156,851 91,607,939 39,296,409 307,385,245
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -71,862,196 -24,540,413 4,028,753 -203,431,285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -992,514,291 10,676,748,101 19,585,561,580 15,999,864,188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,511,739,744
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -992,514,291 10,676,748,101 19,585,561,580 6,488,124,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -992,477,393 10,697,532,198 19,591,933,763 6,509,519,790
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -36,898 -20,784,097 -6,372,183 -21,395,346
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 136 248 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.