1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,860,654,531 |
62,483,585,996 |
118,555,106,604 |
126,693,793,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,860,654,531 |
62,483,585,996 |
118,555,106,604 |
126,693,793,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,316,826,880 |
44,454,755,414 |
85,734,523,075 |
69,923,383,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,543,827,651 |
18,028,830,582 |
32,820,583,529 |
56,770,410,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
564,094,825 |
618,410,429 |
182,573,495 |
-946,801,678 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
192,903,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,261,618,572 |
1,452,832,990 |
6,464,969,030 |
7,668,820,126 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,766,955,999 |
6,493,119,507 |
6,956,655,167 |
31,758,589,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-920,652,095 |
10,701,288,514 |
19,581,532,827 |
16,203,295,473 |
|
12. Thu nhập khác |
1,294,655 |
67,067,526 |
43,325,162 |
103,953,960 |
|
13. Chi phí khác |
73,156,851 |
91,607,939 |
39,296,409 |
307,385,245 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-71,862,196 |
-24,540,413 |
4,028,753 |
-203,431,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-992,514,291 |
10,676,748,101 |
19,585,561,580 |
15,999,864,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
9,511,739,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-992,514,291 |
10,676,748,101 |
19,585,561,580 |
6,488,124,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-992,477,393 |
10,697,532,198 |
19,591,933,763 |
6,509,519,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-36,898 |
-20,784,097 |
-6,372,183 |
-21,395,346 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
136 |
248 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|