TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
693,665,472,300 |
739,557,001,953 |
784,521,590,896 |
737,344,615,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,436,264,753 |
46,872,041,630 |
108,339,795,202 |
50,733,768,733 |
|
1. Tiền |
37,436,264,753 |
46,872,041,630 |
108,339,795,202 |
50,733,768,733 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
203,645,251 |
203,645,251 |
203,645,251 |
103,203,645,251 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,345,724,800 |
-2,345,724,800 |
-2,345,724,800 |
-2,345,724,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
103,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
460,224,179,990 |
495,916,741,480 |
490,244,459,298 |
440,975,913,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,959,491,206 |
223,617,409,309 |
227,109,958,596 |
150,691,084,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
204,885,153,008 |
204,703,247,568 |
214,178,674,389 |
159,456,448,728 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,827,192,539 |
209,043,741,366 |
190,403,483,076 |
296,001,659,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-141,447,656,763 |
-141,447,656,763 |
-141,447,656,763 |
-165,173,279,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,394,168,511 |
158,560,533,812 |
150,781,794,305 |
116,047,652,733 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,394,168,511 |
158,560,533,812 |
150,781,794,305 |
116,047,652,733 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,407,213,795 |
38,004,039,780 |
34,951,896,840 |
26,383,635,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
544,210,296 |
520,310,768 |
561,256,011 |
1,575,925,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,181,248,983 |
34,605,900,240 |
32,675,545,309 |
22,389,803,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,681,754,516 |
2,877,828,772 |
1,715,095,520 |
2,417,906,837 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,479,943,722,872 |
1,483,973,340,353 |
1,452,411,665,329 |
1,452,810,295,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
432,590,218,388 |
426,097,210,330 |
419,572,722,262 |
413,419,659,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,982,112,368 |
412,582,759,749 |
406,151,927,120 |
400,092,520,057 |
|
- Nguyên giá |
531,281,781,262 |
531,313,261,262 |
531,313,261,262 |
531,313,261,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,299,668,894 |
-118,730,501,513 |
-125,161,334,142 |
-131,220,741,205 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,608,106,020 |
13,514,450,581 |
13,420,795,142 |
13,327,139,704 |
|
- Nguyên giá |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,341,893,980 |
-4,435,549,419 |
-4,529,204,858 |
-4,622,860,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
156,544,469,639 |
147,528,671,990 |
104,710,278,093 |
42,078,047,888 |
|
- Nguyên giá |
197,780,204,795 |
189,713,338,041 |
141,725,886,224 |
69,146,276,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,235,735,156 |
-42,184,666,051 |
-37,015,608,131 |
-27,068,229,091 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
875,634,898,987 |
881,041,936,585 |
886,512,371,214 |
948,349,333,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
124,878,581,856 |
125,206,044,050 |
125,255,609,041 |
126,066,617,091 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
750,756,317,131 |
755,835,892,535 |
761,256,762,173 |
822,282,716,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,639,383,081 |
1,639,383,081 |
1,639,383,081 |
1,639,383,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,373,515,620 |
-10,373,515,620 |
-10,373,515,620 |
-10,373,515,620 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,531,302,636 |
27,662,688,226 |
39,973,460,538 |
47,320,421,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,531,302,636 |
27,662,688,226 |
39,973,460,538 |
47,320,421,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,173,609,195,172 |
2,223,530,342,306 |
2,236,933,256,225 |
2,190,154,911,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,193,127,416,324 |
1,232,371,815,357 |
1,226,189,167,696 |
1,172,976,035,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
998,379,583,891 |
1,037,397,390,290 |
1,031,493,293,149 |
996,654,304,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
242,395,510,523 |
244,280,647,277 |
249,002,412,387 |
204,350,792,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
233,145,863,043 |
152,732,380,700 |
167,296,387,906 |
152,828,264,396 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,269,200,771 |
5,249,505,914 |
12,061,612,332 |
10,313,576,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,347,952,181 |
4,814,384,340 |
5,490,173,960 |
6,515,847,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,264,306,973 |
257,757,581,499 |
256,236,866,778 |
256,736,814,973 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,243,285,218 |
23,218,808,317 |
35,869,791,833 |
42,941,538,837 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,553,465,182 |
201,184,082,243 |
157,376,047,953 |
174,807,469,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
148,160,000,000 |
148,160,000,000 |
148,160,000,000 |
148,160,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,747,832,433 |
194,974,425,067 |
194,695,874,547 |
176,321,731,548 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
140,192,198,669 |
140,394,545,394 |
140,991,567,758 |
141,937,597,079 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,202,495,929 |
21,226,741,838 |
20,351,168,954 |
21,202,495,929 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,353,137,835 |
33,353,137,835 |
33,353,137,835 |
13,181,638,540 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
980,481,778,848 |
991,158,526,949 |
1,010,744,088,529 |
1,017,178,875,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
980,481,778,848 |
991,158,526,949 |
1,010,744,088,529 |
1,017,178,875,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,636,382 |
104,636,382 |
104,636,382 |
104,636,382 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,194,549,289 |
189,892,081,487 |
209,484,015,250 |
215,940,232,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,187,026,682 |
180,187,026,682 |
180,187,026,682 |
180,187,026,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-992,477,393 |
9,705,054,805 |
29,296,988,568 |
35,753,205,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,109,833,177 |
12,089,049,080 |
12,082,676,897 |
12,061,246,506 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,173,609,195,172 |
2,223,530,342,306 |
2,236,933,256,225 |
2,190,154,911,523 |
|