MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 870,449,327,532 800,425,132,519 660,885,942,203 682,107,489,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,791,869,771 29,763,677,484 38,806,457,116 38,280,477,070
1. Tiền 107,791,869,771 29,763,677,484 38,806,457,116 38,280,477,070
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,031,238,128 2,031,238,128 203,645,251 203,645,251
1. Chứng khoán kinh doanh 2,549,370,051 2,549,370,051 2,549,370,051 2,549,370,051
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,345,724,800 -2,345,724,800 -2,345,724,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,827,592,877 1,827,592,877 -2,345,724,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 435,999,506,920 420,446,762,036 413,112,425,860 439,312,844,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,398,118,201 254,148,833,931 252,539,654,318 233,929,432,656
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 179,368,593,896 179,243,071,140 175,301,980,408 200,505,827,857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 140,236,263,807 129,973,206,607 128,189,140,776
6. Phải thu ngắn hạn khác 147,795,934,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -142,918,349,642
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -144,003,468,984 -142,918,349,642 -142,918,349,642
IV. Hàng tồn kho 285,882,759,847 309,302,681,245 167,602,673,159 164,868,367,895
1. Hàng tồn kho 285,882,759,847 309,302,681,245 167,602,673,159 164,868,367,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,743,952,866 38,880,773,626 41,160,740,817 39,442,153,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 954,398,348 921,598,161 827,356,091 62,945,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,259,976,011 37,456,827,776 38,806,354,456 37,813,777,609
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,565,430,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 529,578,507 502,347,689 1,527,030,270
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,219,129,197,061 1,341,472,014,794 1,455,795,508,219 1,453,576,979,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,450,141 3,450,141 3,450,141 3,450,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,450,141 3,450,141 3,450,141 3,450,141
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 492,463,908,874 487,624,531,523 480,947,803,848 474,216,837,967
1. Tài sản cố định hữu hình 478,200,214,784 473,454,492,872 466,871,420,635 460,234,110,193
- Nguyên giá 548,019,018,765 549,520,736,947 550,653,009,674 550,513,190,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,818,803,981 -76,066,244,075 -83,781,589,039 -90,279,080,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,263,694,090 14,170,038,651 14,076,383,213 13,982,727,774
- Nguyên giá 17,950,000,000 17,950,000,000 17,950,000,000 17,950,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,686,305,910 -3,779,961,349 -3,873,616,787 -3,967,272,226
III. Bất động sản đầu tư 23,079,362,543 22,751,209,988 142,947,906,485 141,303,456,828
- Nguyên giá 42,176,947,092 42,176,947,092 167,727,667,140 167,727,667,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,097,584,549 -19,425,737,104 -24,779,760,655 -26,424,210,312
IV. Tài sản dở dang dài hạn 696,988,740,024 824,095,964,839 826,891,958,350 832,379,868,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 696,988,740,024 824,095,964,839 826,891,958,350 832,379,868,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,635,907,981 1,635,907,981 1,635,907,981 1,635,907,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,012,898,701 12,012,898,701 12,012,898,701 12,012,898,701
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,376,990,720 -10,376,990,720 -10,376,990,720 -10,376,990,720
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,957,827,498 5,360,950,322 3,368,481,414 4,037,457,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,957,827,498 5,360,950,322 3,368,481,414 4,037,457,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,089,578,524,593 2,141,897,147,313 2,116,681,450,422 2,135,684,468,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,115,083,739,388 1,173,050,914,977 1,129,179,697,994 1,151,685,302,538
I. Nợ ngắn hạn 1,024,535,300,705 962,243,136,796 948,997,494,404 969,450,660,167
1. Phải trả người bán ngắn hạn 261,403,412,212 227,947,118,118 239,033,377,025 244,843,883,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,849,103,886 58,816,669,116 58,018,466,581 60,335,956,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,095,686,838 5,241,207,346 2,698,510,002 2,040,423,545
4. Phải trả người lao động 3,006,483,227 2,979,181,160 4,899,812,642 3,779,464,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,415,948,398 328,826,028,590 290,212,499,382 286,717,675,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 91,434,731,314 92,830,374,265 93,646,872,608 100,754,461,804
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,941,780,679 31,273,184,568 46,158,582,531 82,769,902,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 272,388,154,151 214,329,373,633 214,329,373,633 188,208,893,073
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,548,438,683 210,807,778,181 180,182,203,590 182,234,642,371
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,872,055,276 19,411,824,774 19,737,110,353 20,339,684,584
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 791,000,000 920,500,000 398,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 71,676,383,407 190,604,953,407 159,524,593,237 161,496,957,787
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 974,494,785,205 968,846,232,336 987,501,752,428 983,999,165,625
I. Vốn chủ sở hữu 974,494,785,205 968,846,232,336 987,501,752,428 983,999,165,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 789,072,760,000 789,072,760,000 789,072,760,000 789,072,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 789,072,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,636,382 104,636,382 104,636,382 104,636,382
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,061,025,270 183,789,179,868 180,299,472,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,902,874,174 189,751,775 -3,489,707,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,599,428,093 183,599,428,093 183,789,179,868
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,620,834,904 14,607,810,684 14,535,176,178 14,522,296,891
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,089,578,524,593 2,141,897,147,313 2,116,681,450,422 2,135,684,468,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.