1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,701,684,738 |
30,955,061,558 |
29,174,441,294 |
4,557,560,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,701,684,738 |
30,955,061,558 |
29,174,441,294 |
4,557,560,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,892,546,612 |
30,311,607,087 |
28,751,983,070 |
4,440,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
809,138,126 |
643,454,471 |
422,458,224 |
117,560,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,384 |
1,087 |
3,652 |
51,412,355 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
25,678,724 |
|
9. Chi phí bán hàng |
276,257,727 |
|
314,039,092 |
253,154,733 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
353,346,222 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
532,948,783 |
290,109,336 |
108,422,784 |
-109,861,102 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
11,641,424 |
|
|
24,433,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,641,424 |
|
|
-24,433,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
521,307,359 |
290,109,336 |
108,422,784 |
-134,294,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
106,589,757 |
58,021,867 |
21,684,557 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
414,717,602 |
232,087,469 |
86,738,227 |
-134,294,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
414,717,602 |
232,087,469 |
86,738,227 |
-134,294,760 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|