TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
116,595,757,184 |
104,625,400,098 |
164,127,082,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
547,999,928 |
36,569,319,342 |
547,046,646 |
|
1. Tiền |
|
547,999,928 |
36,569,319,342 |
547,046,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
63,230,711,000 |
38,322,652,689 |
132,877,977,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29,475,063,545 |
94,364,399,584 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,765,711,000 |
8,847,589,144 |
1,513,578,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
54,465,000,000 |
|
37,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
52,347,036,618 |
29,728,154,703 |
30,676,275,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
52,347,036,618 |
29,728,154,703 |
30,676,275,634 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
470,009,638 |
5,273,364 |
25,782,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
593,991 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
468,415,647 |
535,155 |
21,043,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,000,000 |
4,738,209 |
4,738,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
41,448,426,209 |
111,337,292,126 |
2,923,734,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
38,235,503,558 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
38,235,503,558 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
49,246,150,278 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,010,646,720 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
108,283,461,500 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
108,283,461,500 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,212,922,651 |
3,053,830,626 |
2,923,734,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,212,922,651 |
3,053,830,626 |
2,923,734,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
158,044,183,393 |
215,962,692,224 |
167,050,817,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
8,925,914,136 |
68,864,840,942 |
16,845,148,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
8,925,914,136 |
68,864,840,942 |
16,845,148,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,165,380,000 |
64,167,883,906 |
12,130,248,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
390,301,137 |
268,324,859 |
263,538,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
14,420,287 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
31,818,182 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
8,308,109 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
909,782,640 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
149,118,269,257 |
147,097,851,282 |
150,205,668,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
149,118,269,257 |
147,097,851,282 |
150,205,668,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,689,717,080 |
21,669,299,105 |
24,777,116,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,424,182,282 |
-2,020,417,975 |
1,038,793,417 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,265,534,798 |
23,689,717,080 |
23,738,323,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
158,044,183,393 |
215,962,692,224 |
167,050,817,122 |
|