1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,427,738,590,042 |
1,423,676,611,448 |
1,352,958,045,143 |
1,218,535,662,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,346,863,001 |
70,964,746,460 |
74,241,154,600 |
71,378,631,527 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,368,391,727,041 |
1,352,711,864,988 |
1,278,716,890,543 |
1,147,157,030,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,244,619,307,060 |
1,184,443,396,321 |
1,095,142,494,671 |
999,613,828,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,772,419,981 |
168,268,468,667 |
183,574,395,872 |
147,543,202,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,966,606,077 |
15,736,276,889 |
15,122,507,402 |
1,854,020,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,410,076,035 |
39,639,282,110 |
37,389,363,744 |
31,050,467,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,767,591,673 |
37,902,836,181 |
35,376,836,319 |
29,536,554,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,997,164,761 |
56,882,229,685 |
71,320,052,015 |
46,623,574,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,278,503,075 |
66,351,162,343 |
66,164,971,642 |
57,149,010,339 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,053,282,187 |
21,132,071,418 |
23,822,515,873 |
14,574,171,176 |
|
12. Thu nhập khác |
1,874,186,225 |
2,369,664,448 |
2,831,380,732 |
9,138,048,826 |
|
13. Chi phí khác |
275,249,443 |
67,682,315 |
25,540,352 |
109,036,744 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,598,936,782 |
2,301,982,133 |
2,805,840,380 |
9,029,012,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,652,218,969 |
23,434,053,551 |
26,628,356,253 |
23,603,183,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,859,031,117 |
2,459,994,786 |
4,535,360,785 |
4,720,636,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-516,967,854 |
1,933,590,099 |
-1,436,505,458 |
-790,310,466 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,310,155,706 |
19,040,468,666 |
23,529,500,926 |
19,672,857,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,310,155,706 |
19,040,468,666 |
23,529,500,926 |
19,672,857,072 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|