1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,291,511,986,721 |
1,462,865,633,241 |
1,544,456,474,610 |
1,260,948,178,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
62,343,265,218 |
61,069,202,465 |
58,531,388,432 |
57,206,334,235 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,229,168,721,503 |
1,401,796,430,776 |
1,485,925,086,178 |
1,203,741,844,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,108,346,667,165 |
1,242,922,845,898 |
1,313,976,104,235 |
1,065,830,097,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,822,054,338 |
158,873,584,878 |
171,948,981,943 |
137,911,746,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
694,839,592 |
12,931,818,186 |
12,198,358,341 |
18,834,585,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,010,138,397 |
50,477,321,329 |
60,176,920,761 |
46,426,233,177 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,701,190,772 |
27,653,559,362 |
29,784,563,159 |
33,595,837,710 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
48,527,231,552 |
50,119,239,789 |
41,805,767,750 |
33,293,808,875 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,926,036,234 |
48,185,335,800 |
51,086,809,571 |
32,850,348,961 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,053,487,747 |
23,023,506,146 |
31,077,842,202 |
44,175,941,458 |
|
12. Thu nhập khác |
398,226,884 |
1,947,652,466 |
9,161,945,115 |
2,528,017,097 |
|
13. Chi phí khác |
36,008,147 |
606,798,502 |
10,073,755,994 |
8,987,994,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
362,218,737 |
1,340,853,964 |
-911,810,879 |
-6,459,977,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,415,706,484 |
24,364,360,110 |
30,166,031,323 |
37,715,964,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,883,141,297 |
4,203,054,279 |
7,305,494,874 |
6,631,250,932 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-619,376,916 |
1,196,652,291 |
93,850,477 |
1,832,119,160 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,151,942,103 |
18,964,653,540 |
22,766,685,972 |
29,252,594,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,151,942,103 |
18,964,653,540 |
22,766,685,972 |
29,252,594,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|