MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,189,793,025,533 3,172,871,517,958 3,390,885,944,463 2,998,171,786,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 240,485,209,046 78,220,846,026 190,973,743,358 28,148,892,095
1. Tiền 240,485,209,046 78,220,846,026 190,973,743,358 28,148,892,095
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 949,589,307,508 1,066,592,915,189 1,085,666,256,646 769,338,713,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 709,528,655,988 806,399,392,318 616,081,568,255 621,303,509,927
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 243,101,347,093 252,061,245,401 456,057,070,721 131,493,967,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,021,974,106 35,194,947,149 40,594,252,462 44,051,372,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,062,669,679 -27,062,669,679 -27,066,634,792 -27,510,137,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,779,193,744,936 1,764,835,937,376 1,817,907,314,495 1,879,212,834,150
1. Hàng tồn kho 1,779,193,744,936 1,764,835,937,376 1,817,907,314,495 1,879,212,834,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 220,524,764,043 263,221,819,367 296,338,629,964 321,471,347,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,728,848,822 2,313,340,046 4,077,183,533 4,126,678,887
2. Thuế GTGT được khấu trừ 217,050,186,200 254,590,840,480 284,588,293,881 310,382,478,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,745,729,021 6,317,638,841 7,673,152,550 6,962,190,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,292,533,722,946 1,246,927,163,221 1,224,687,226,453 1,191,812,539,076
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,992,264,000 9,018,744,286 9,018,744,286 9,018,744,286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,992,264,000 9,018,744,286 9,018,744,286 9,018,744,286
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,227,016,937,042 1,176,183,835,034 1,123,863,305,840 1,097,470,140,348
1. Tài sản cố định hữu hình 1,019,628,104,039 972,880,772,480 924,646,013,727 902,338,618,679
- Nguyên giá 3,008,045,540,865 3,013,672,655,052 3,013,835,433,412 3,038,007,649,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,988,417,436,826 -2,040,791,882,572 -2,089,189,419,685 -2,135,669,030,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính 119,431,367,167 115,944,341,112 112,457,315,063 108,970,289,012
- Nguyên giá 166,341,928,549 166,341,928,549 166,341,928,549 166,341,928,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,910,561,382 -50,397,587,437 -53,884,613,486 -57,371,639,537
3. Tài sản cố định vô hình 87,957,465,836 87,358,721,442 86,759,977,050 86,161,232,657
- Nguyên giá 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,943,573,880 -27,542,318,274 -28,141,062,666 -28,739,807,059
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,261,284,208 7,674,721,654 31,046,007,303 21,389,803,245
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,261,284,208 7,674,721,654 31,046,007,303 21,389,803,245
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,250,492,667 6,250,492,667 6,250,492,667 6,250,492,667
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,399,853,148 -3,399,853,148 -3,399,853,148 -3,399,853,148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,012,745,029 47,799,369,580 54,508,676,357 57,683,358,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,593,266,181 47,799,369,580 54,508,676,357 57,683,358,530
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 419,478,848
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,482,326,748,479 4,419,798,681,179 4,615,573,170,916 4,189,984,325,642
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,216,872,595,852 3,170,432,825,663 3,343,440,629,425 2,888,599,189,950
I. Nợ ngắn hạn 3,039,092,823,078 3,010,291,360,879 3,185,526,962,031 2,737,059,672,236
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,365,934,333 342,076,295,613 362,555,935,801 331,648,662,024
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,622,775,581 69,491,160,193 57,201,139,827 57,170,560,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,197,772,401 5,197,945,806 8,789,711,589 1,626,842,518
4. Phải trả người lao động 49,967,974,226 55,627,545,411 58,846,574,100 71,465,581,106
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,667,580,256 80,725,581,830 84,413,071,607 73,255,098,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,731,431,402 77,904,482,844 80,041,998,459 49,772,973,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,463,698,234,653 2,368,690,191,911 2,523,436,023,377 2,142,586,045,277
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,841,120,226 10,578,157,271 10,242,507,271 9,533,908,171
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 177,779,772,774 160,141,464,784 157,913,667,394 151,539,517,714
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,330,066,214 10,356,546,500 12,356,546,500 12,356,546,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,449,706,560 149,007,744,841 144,686,096,974 136,479,828,134
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 777,173,443 871,023,920 2,703,143,080
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,265,454,152,627 1,249,365,855,516 1,272,132,541,491 1,301,385,135,692
I. Vốn chủ sở hữu 1,265,454,152,627 1,249,365,855,516 1,272,132,541,491 1,301,385,135,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,621,476,335 178,024,525,325 178,024,525,325 178,024,525,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,580,056,292 35,088,710,191 57,855,396,166 87,107,990,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,167,187,046 27,116,595,632 49,883,281,607 7,972,114,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,412,869,246 7,972,114,559 7,972,114,559 79,135,875,808
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,482,326,748,479 4,419,798,681,179 4,615,573,170,916 4,189,984,325,642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.