TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,372,819,397 |
8,885,649,207 |
10,637,820,380 |
13,024,392,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,620,192,391 |
517,634,007 |
683,611,616 |
515,221,188 |
|
1. Tiền |
1,620,192,391 |
517,634,007 |
683,611,616 |
515,221,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,339,507,987 |
6,615,791,371 |
8,554,023,468 |
10,427,937,762 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,018,052,564 |
6,053,578,628 |
8,015,124,689 |
9,944,788,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,899,500 |
41,219,319 |
66,445,849 |
186,863,094 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,584,319,160 |
2,675,756,661 |
2,627,216,167 |
2,451,049,038 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,281,763,237 |
-2,154,763,237 |
-2,154,763,237 |
-2,154,763,237 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,775,782,174 |
1,055,228,750 |
1,072,436,464 |
1,322,570,385 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,775,782,174 |
1,055,228,750 |
1,072,436,464 |
1,322,570,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
637,336,845 |
696,995,079 |
327,748,832 |
758,663,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,699,955 |
662,981,432 |
207,486,790 |
640,456,817 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
216,581,841 |
|
120,262,042 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,055,049 |
34,013,647 |
|
118,206,582 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,962,255,093 |
33,484,159,744 |
33,154,028,318 |
32,837,012,969 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,546,362,158 |
2,299,022,766 |
2,198,696,436 |
2,098,370,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,381,015,502 |
2,139,876,612 |
2,045,750,784 |
1,951,624,956 |
|
- Nguyên giá |
18,320,295,478 |
19,168,500,919 |
14,847,479,703 |
14,847,479,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,939,279,976 |
-17,028,624,307 |
-12,801,728,919 |
-12,895,854,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
165,346,656 |
159,146,154 |
152,945,652 |
146,745,150 |
|
- Nguyên giá |
269,996,000 |
269,996,000 |
269,996,000 |
269,996,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,649,344 |
-110,849,846 |
-117,050,348 |
-123,250,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,516,984,177 |
27,323,202,600 |
27,129,421,023 |
26,935,639,446 |
|
- Nguyên giá |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,913,952,611 |
-9,107,734,188 |
-9,301,515,765 |
-9,495,297,342 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
218,508,758 |
181,534,378 |
145,510,859 |
122,603,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,508,758 |
181,534,378 |
145,510,859 |
122,603,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,335,074,490 |
42,369,808,951 |
43,791,848,698 |
45,861,405,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,962,983,410 |
67,759,504,461 |
68,823,577,649 |
70,891,155,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,275,173,916 |
13,486,932,161 |
14,966,242,543 |
17,877,314,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,883,563,635 |
8,026,328,313 |
11,739,595,484 |
12,119,559,443 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,557,475,263 |
124,948,535 |
84,531,170 |
84,531,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,466,918 |
186,107,076 |
9,482,040 |
43,083,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
266,640,646 |
249,487,873 |
619,702,607 |
253,906,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
526,542,843 |
2,764,692,359 |
381,307,416 |
3,310,299,183 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,660,948,840 |
1,660,948,840 |
1,660,948,836 |
1,660,948,836 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
367,814,479 |
472,697,873 |
468,953,698 |
403,265,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,687,809,494 |
54,272,572,300 |
53,857,335,106 |
53,013,841,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,739,076,642 |
14,739,076,642 |
14,739,076,642 |
14,310,819,982 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,302,732,852 |
36,887,495,658 |
36,472,258,464 |
36,057,021,270 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,646,000,000 |
2,646,000,000 |
2,646,000,000 |
2,646,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-24,627,908,920 |
-25,389,695,510 |
-25,031,728,951 |
-25,029,750,289 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-24,627,908,920 |
-25,389,695,510 |
-25,031,728,951 |
-25,029,750,289 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-403,681,645,016 |
-404,443,431,606 |
-404,085,465,047 |
-404,083,486,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-402,772,919,052 |
-402,772,919,052 |
-402,772,919,052 |
-404,457,379,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-908,725,964 |
-1,670,512,554 |
-1,312,545,995 |
373,892,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,335,074,490 |
42,369,808,951 |
43,791,848,698 |
45,861,405,703 |
|