1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
828,574,692,194 |
683,052,582,550 |
889,479,455,750 |
999,202,183,033 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
828,574,692,194 |
683,052,582,550 |
889,479,455,750 |
999,202,183,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
773,823,938,423 |
646,419,300,093 |
814,293,624,253 |
931,109,967,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,750,753,771 |
36,633,282,457 |
75,185,831,497 |
68,092,215,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,246,306,455 |
799,228,062 |
912,829,410 |
1,174,506,279 |
|
7. Chi phí tài chính |
132,172,302 |
-100,069,326 |
57,358 |
22,243,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
132,172,302 |
-100,814,985 |
|
22,071,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,710,709,152 |
-3,961,574,944 |
-12,182,636,944 |
-5,383,175,280 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,050,859,674 |
20,359,026,660 |
18,674,453,188 |
19,371,606,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,103,319,098 |
13,211,978,241 |
45,241,513,417 |
44,489,696,643 |
|
12. Thu nhập khác |
25,743,182 |
29,581,818 |
1,818,198 |
45,200,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,608,678,151 |
76,684,479 |
14,154 |
6,481,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,582,934,969 |
-47,102,661 |
1,804,044 |
38,718,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,520,384,129 |
13,164,875,580 |
45,243,317,461 |
44,528,415,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,107,429,573 |
4,838,301,007 |
3,641,458,598 |
12,392,662,934 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,279,498,811 |
-2,233,996,160 |
6,613,188,097 |
-3,957,316,235 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,692,453,367 |
10,560,570,733 |
34,988,670,766 |
36,093,068,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,692,453,367 |
10,560,570,733 |
34,988,670,766 |
36,093,068,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|