MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 828,574,692,194 683,052,582,550 889,479,455,750 999,202,183,033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 828,574,692,194 683,052,582,550 889,479,455,750 999,202,183,033
4. Giá vốn hàng bán 773,823,938,423 646,419,300,093 814,293,624,253 931,109,967,953
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,750,753,771 36,633,282,457 75,185,831,497 68,092,215,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,246,306,455 799,228,062 912,829,410 1,174,506,279
7. Chi phí tài chính 132,172,302 -100,069,326 57,358 22,243,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay 132,172,302 -100,814,985 22,071,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,710,709,152 -3,961,574,944 -12,182,636,944 -5,383,175,280
9. Chi phí bán hàng 19,050,859,674 20,359,026,660 18,674,453,188 19,371,606,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,103,319,098 13,211,978,241 45,241,513,417 44,489,696,643
12. Thu nhập khác 25,743,182 29,581,818 1,818,198 45,200,000
13. Chi phí khác 1,608,678,151 76,684,479 14,154 6,481,481
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,582,934,969 -47,102,661 1,804,044 38,718,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,520,384,129 13,164,875,580 45,243,317,461 44,528,415,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,107,429,573 4,838,301,007 3,641,458,598 12,392,662,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,279,498,811 -2,233,996,160 6,613,188,097 -3,957,316,235
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,692,453,367 10,560,570,733 34,988,670,766 36,093,068,463
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,692,453,367 10,560,570,733 34,988,670,766 36,093,068,463
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.