1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
246,619,897,651 |
548,689,962,710 |
538,704,720,940 |
763,118,137,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,446,645,059 |
1,127,971,328 |
117,450,000 |
2,246,718,980 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
242,173,252,592 |
547,561,991,382 |
538,587,270,940 |
760,871,418,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,943,060,270 |
459,542,475,911 |
460,617,125,229 |
664,779,507,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,230,192,322 |
88,019,515,471 |
77,970,145,711 |
96,091,911,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,459,629,924 |
16,329,780,979 |
8,613,991,479 |
10,853,709,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,653,753,311 |
25,313,831,586 |
44,271,844,523 |
38,911,876,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,771,252,534 |
18,941,443,029 |
18,085,257,904 |
23,066,193,899 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,343,782,186 |
24,754,394,458 |
11,338,587,250 |
17,759,811,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,362,569,432 |
23,296,338,625 |
17,914,092,030 |
22,352,750,037 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,329,717,317 |
30,984,731,781 |
13,059,613,387 |
27,921,183,424 |
|
12. Thu nhập khác |
78,978,342 |
1,909,086,671 |
220,093,006 |
363,369,184 |
|
13. Chi phí khác |
966,034,963 |
2,515,411,986 |
3,137,031,985 |
7,516,926,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-887,056,621 |
-606,325,315 |
-2,916,938,979 |
-7,153,557,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,442,660,696 |
30,378,406,466 |
10,142,674,408 |
20,767,626,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,366,918,985 |
5,556,302,657 |
1,343,575,006 |
4,376,219,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,075,741,711 |
24,822,103,809 |
8,799,099,402 |
16,391,406,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,158,147,575 |
19,036,071,411 |
6,748,029,331 |
12,570,570,011 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,917,594,136 |
5,786,032,398 |
2,051,070,071 |
3,820,836,966 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|