1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,846,874,267 |
102,594,610,421 |
111,042,142,546 |
123,495,525,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
284,893,902 |
|
271,291,819 |
3,718,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,561,980,365 |
102,594,610,421 |
110,770,850,727 |
123,491,807,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,134,677,785 |
72,022,081,501 |
82,214,576,006 |
85,634,458,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,427,302,580 |
30,572,528,920 |
28,556,274,721 |
37,857,348,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
90,092,787 |
110,442,566 |
9,873,715 |
9,365,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,737,479,432 |
1,374,121,095 |
1,461,814,167 |
1,450,707,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,737,479,432 |
1,373,121,095 |
1,461,814,167 |
1,450,707,152 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,920,025,343 |
3,675,856,614 |
5,421,808,901 |
5,008,803,878 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,993,908,969 |
16,144,598,710 |
16,861,637,946 |
17,497,984,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,865,981,623 |
9,488,395,067 |
4,820,887,422 |
13,909,219,041 |
|
12. Thu nhập khác |
369,889,447 |
2,013,510,077 |
7,426,211,355 |
4,258,633,149 |
|
13. Chi phí khác |
13,260,219 |
17,658,922 |
32,246,013 |
5,798,305,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
356,629,228 |
1,995,851,155 |
7,393,965,342 |
-1,539,672,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,222,610,851 |
11,484,246,222 |
12,214,852,764 |
12,369,546,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,644,861,096 |
2,298,836,674 |
2,463,411,936 |
2,327,289,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,577,749,755 |
9,185,409,548 |
9,751,440,828 |
10,042,257,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,577,749,755 |
9,185,409,548 |
9,751,440,828 |
10,042,257,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
577 |
488 |
515 |
566 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|