1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,438,982,213,825 |
1,300,978,002,218 |
1,373,646,381,256 |
1,838,358,831,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
69,258,871,027 |
109,128,007 |
296,237,008 |
71,055,127 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,369,723,342,798 |
1,300,868,874,211 |
1,373,350,144,248 |
1,838,287,776,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,113,405,136,937 |
1,065,977,861,558 |
1,101,470,831,740 |
1,495,339,930,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
256,318,205,861 |
234,891,012,653 |
271,879,312,508 |
342,947,845,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,331,534,237 |
20,908,015,795 |
24,258,581,947 |
19,115,595,448 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,781,838,501 |
17,240,908,820 |
18,398,132,220 |
20,145,678,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,524,064,472 |
17,482,399,080 |
17,702,554,318 |
1,918,289,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,475,176,070 |
5,654,261,716 |
5,758,185,347 |
6,902,754,848 |
|
9. Chi phí bán hàng |
84,627,747,996 |
91,510,612,671 |
94,216,966,832 |
110,758,647,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,698,546,965 |
80,684,388,866 |
74,911,146,458 |
105,955,567,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,016,782,706 |
72,017,379,807 |
114,369,834,292 |
132,106,302,510 |
|
12. Thu nhập khác |
2,959,845,535 |
1,807,184,830 |
196,680,939 |
4,549,189,973 |
|
13. Chi phí khác |
952,773,761 |
697,817,302 |
1,539,555,994 |
816,468,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,007,071,774 |
1,109,367,528 |
-1,342,875,055 |
3,732,721,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,023,854,480 |
73,126,747,335 |
113,026,959,237 |
135,839,023,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,414,289,953 |
10,668,355,089 |
16,802,283,736 |
16,689,319,897 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,314,459 |
21,269,223 |
-7,728,945 |
21,269,224 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,622,878,986 |
62,437,123,023 |
96,232,404,446 |
119,128,434,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,310,784,278 |
44,088,625,771 |
75,138,297,454 |
98,363,579,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,312,094,708 |
18,348,497,252 |
21,094,106,992 |
20,764,854,813 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
373 |
441 |
751 |
984 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
373 |
441 |
751 |
984 |
|